Bản dịch của từ Taking on trong tiếng Việt
Taking on

Taking on (Noun)
Taking on new responsibilities improved my leadership skills at work.
Việc đảm nhận trách nhiệm mới đã cải thiện kỹ năng lãnh đạo của tôi tại công ty.
She is not taking on any extra tasks this month.
Cô ấy không nhận thêm nhiệm vụ nào trong tháng này.
Are you taking on more volunteer work this year?
Bạn có đang đảm nhận thêm công việc tình nguyện nào trong năm nay không?
"Taking on" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đảm nhận hoặc tiếp nhận một nhiệm vụ, trách nhiệm, hoặc thử thách nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chấp nhận vai trò mới hoặc cạnh tranh với ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách thức sử dụng, ngoại trừ một số khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong giao tiếp.
Thuật ngữ "taking on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", bắt nguồn từ tiếng Latin "tacere", nghĩa là "thao tác" hoặc "giữ lại". Xuyên suốt lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động nhận trách nhiệm, nhiệm vụ hay thách thức mới. Hiện tại, "taking on" thường được sử dụng để mô tả việc chấp nhận phụ trách hoặc tham gia vào một ý tưởng hay dự án, phản ánh sự mở rộng trong ý nghĩa về vai trò và trách nhiệm của cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "taking on" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về việc đảm nhận trách nhiệm hoặc thử thách mới. Trong bối cảnh rộng hơn, "taking on" thường được sử dụng để chỉ việc tiếp nhận một công việc, dự án hay thách thức trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật. Cụm từ này có thể còn được thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi nói về việc nhận thức về trách nhiệm cá nhân hoặc sự hợp tác trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



