Bản dịch của từ Taligrade trong tiếng Việt
Taligrade

Taligrade (Adjective)
The taligrade animals walked gracefully across the social event floor.
Các động vật taligrade đi lại duyên dáng trên sàn sự kiện xã hội.
Most people do not notice taligrade movements at social gatherings.
Hầu hết mọi người không nhận thấy các chuyển động taligrade tại các buổi tụ tập xã hội.
Are there any taligrade species in urban social environments?
Có loài taligrade nào trong môi trường xã hội đô thị không?
Taligrade là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ những loài động vật giáp xác thuộc lớp Tardigrada, được biết đến với khả năng sống sót trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Taligrade thường có kích thước rất nhỏ, chỉ từ 0.3 mm đến 0.5 mm, và được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt, như rêu và địa y. Chúng có khả năng chịu đựng độ nhiệt cao, áp suất lớn và thiếu nước, đồng thời có thể tồn tại trong trạng thái chưa hoạt động trong thời gian dài.
Từ "taligrade" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tali-" xuất phát từ "talus" có nghĩa là "mắt cá chân", và "grade" có nghĩa là "đi", "bước". Taligrade chỉ các loài động vật, đặc biệt là một số loài động vật chân đốt, di chuyển bằng cách chống chân vào mặt đất. Từ này thể hiện rõ nét cách mà những loài này sử dụng các bộ phận của cơ thể để thích nghi với môi trường và di chuyển hiệu quả, phản ánh tính chất sinh học liên quan đến cách thức vận động.
Từ "taligrade" không phổ biến trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khoa học, "taligrade" thường được sử dụng để chỉ các sinh vật như tardigrades (gọi là động vật gấu nước) trong nghiên cứu về sinh học và sinh thái. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về sự sống trong môi trường khắc nghiệt, nhưng tần suất không cao trong văn cảnh hàng ngày.