Bản dịch của từ Taligrade trong tiếng Việt

Taligrade

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taligrade (Adjective)

tˈæləgɹeɪd
tˈæləgɹeɪd
01

(sinh vật học) đi bằng mép bàn chân.

Biology walking on the edge of its feet.

Ví dụ

The taligrade animals walked gracefully across the social event floor.

Các động vật taligrade đi lại duyên dáng trên sàn sự kiện xã hội.

Most people do not notice taligrade movements at social gatherings.

Hầu hết mọi người không nhận thấy các chuyển động taligrade tại các buổi tụ tập xã hội.

Are there any taligrade species in urban social environments?

Có loài taligrade nào trong môi trường xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taligrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taligrade

Không có idiom phù hợp