Bản dịch của từ Talk of trong tiếng Việt
Talk of

Talk of (Phrase)
Để thảo luận hoặc đề cập đến một cái gì đó thường xuyên hoặc lâu dài.
To discuss or mention something frequently or at length.
Many people talk of climate change during social gatherings in 2023.
Nhiều người thường nói về biến đổi khí hậu trong các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023.
They do not talk of politics at family dinners anymore.
Họ không nói về chính trị trong bữa tối gia đình nữa.
Do you often talk of your travel experiences with friends?
Bạn có thường nói về những trải nghiệm du lịch của mình với bạn bè không?
"Talk of" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự thảo luận hoặc đề cập đến một chủ đề nào đó. Cụm từ này có thể biểu thị sự bàn tán hoặc truyền đạt thông tin về một vấn đề cụ thể. Trong cả Anh và Mỹ, "talk of" có ý nghĩa tương đương, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường dùng hơn trong ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về sử dụng trong môi trường công việc. Variations nhỏ trong cách dùng có thể xuất hiện, nhưng về cơ bản, nghĩa và chức năng của cụm từ này không thay đổi.
Cụm từ "talk of" xuất phát từ động từ "talk", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "tacian", có nghĩa là "nói". Trong tiếng Latin, nó gần giống với từ "dicere", cũng mang nghĩa "nói" hoặc "diễn đạt". Cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động thảo luận hoặc đề cập đến một chủ đề cụ thể. Hiện nay, "talk of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự bàn luận hoặc đề cập, thể hiện mối liên hệ giữa việc giao tiếp và nội dung được thảo luận.
Cụm từ "talk of" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại và diễn ngôn, thể hiện ý kiến hoặc bàn luận về một chủ đề cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, "talk of" thường liên quan đến việc thảo luận các vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện hằng ngày hoặc các bài phỏng vấn, nhằm chỉ ra sự chú ý đến một chủ đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



