Bản dịch của từ Talk tete a tete trong tiếng Việt
Talk tete a tete
Talk tete a tete (Phrase)
Cuộc trò chuyện riêng tư giữa hai người.
A private conversation between two people.
They had a talk tete a tete about their future plans.
Họ đã có một cuộc trò chuyện riêng về kế hoạch tương lai.
She did not want a talk tete a tete at the party.
Cô ấy không muốn có một cuộc trò chuyện riêng tại bữa tiệc.
Will you have a talk tete a tete with your friend tomorrow?
Bạn sẽ có một cuộc trò chuyện riêng với bạn của bạn vào ngày mai?
Cụm từ "talk tête-à-tête" xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là cuộc trò chuyện riêng tư, trực tiếp giữa hai người. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh sự thanh lịch hơn. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội, thể hiện sự thân mật hoặc việc trao đổi riêng tư.
Cụm từ "tête-à-tête" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "tête" có nghĩa là "đầu" và "à" có nghĩa là "tại", tạo thành nghĩa đen là "đầu đối đầu". Xuất hiện tại thế kỷ 18, cụm từ này thường chỉ việc trò chuyện riêng tư giữa hai người, nhấn mạnh sự gần gũi và thân mật. Ý nghĩa hiện tại kết nối với khái niệm giao tiếp trực tiếp, thể hiện sự trao đổi thẳng thắn và cá nhân, phù hợp với nguồn gốc của từ.
Cụm từ "talk tete a tete" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cuộc trò chuyện riêng tư, thân mật giữa hai người. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh, nơi mà sự riêng tư và thân mật là cần thiết để thảo luận các chủ đề nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp