Bản dịch của từ Tall-order trong tiếng Việt
Tall-order

Tall-order (Phrase)
Một nhiệm vụ hoặc yêu cầu khó khăn hoặc đầy thử thách.
A difficult or challenging task or request.
Completing the IELTS writing task in 20 minutes is a tall order.
Hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS trong 20 phút là một yêu cầu khó khăn.
Not being nervous during the speaking test is a tall order for many.
Không bị lo lắng trong bài thi nói là một yêu cầu khó khăn đối với nhiều người.
Is managing time effectively in IELTS writing a tall order for you?
Việc quản lý thời gian hiệu quả trong viết IELTS có khó khăn không?
Completing the IELTS writing task in 40 minutes is a tall order.
Hoàn thành bài viết IELTS trong 40 phút là một yêu cầu khó khăn.
Students often find speaking confidently about complex topics a tall order.
Học sinh thường thấy khó khăn khi nói tự tin về các chủ đề phức tạp.
Từ "tall order" có nghĩa là một yêu cầu hoặc nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực và khả năng để hoàn thành. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những kỳ vọng không thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tall order" được sử dụng tương tự nhau, với cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết giữa hai biến thể này.
Cụm từ "tall order" có nguồn gốc từ tiếng Anh, khởi phát trong thế kỷ 20. Từ "tall" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "tǫll" nghĩa là cao, trong khi "order" xuất phát từ tiếng Latinh "ordo", đề cập đến sự sắp xếp hoặc yêu cầu. "Tall order" thường được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ khó khăn hoặc những kỳ vọng cao, thể hiện mối liên hệ với nghĩa nguyên thủy về sự đánh giá vượt quá khả năng thực hiện.
Thuật ngữ "tall order" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả yêu cầu hoặc kỳ vọng khó khăn. Trong bài thi Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thí sinh cần diễn đạt một mục tiêu hay nhiệm vụ đầy thách thức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "tall order" thường xuất hiện trong các tình huống thương lượng hay thảo luận về khả năng thực hiện kế hoạch cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp