Bản dịch của từ Tall-order trong tiếng Việt

Tall-order

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tall-order (Phrase)

tˈɔlɔɹdɚ
tˈɔlɔɹdɚ
01

Một nhiệm vụ hoặc yêu cầu khó khăn hoặc đầy thử thách.

A difficult or challenging task or request.

Ví dụ

Completing the IELTS writing task in 20 minutes is a tall order.

Hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS trong 20 phút là một yêu cầu khó khăn.

Not being nervous during the speaking test is a tall order for many.

Không bị lo lắng trong bài thi nói là một yêu cầu khó khăn đối với nhiều người.

Is managing time effectively in IELTS writing a tall order for you?

Việc quản lý thời gian hiệu quả trong viết IELTS có khó khăn không?

Completing the IELTS writing task in 40 minutes is a tall order.

Hoàn thành bài viết IELTS trong 40 phút là một yêu cầu khó khăn.

Students often find speaking confidently about complex topics a tall order.

Học sinh thường thấy khó khăn khi nói tự tin về các chủ đề phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tall-order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tall-order

Không có idiom phù hợp