Bản dịch của từ Tameness trong tiếng Việt
Tameness

Tameness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái được thuần hóa; thuần hóa; sự thuần phục của tính tình.
The quality or state of being tame domesticity tameness of disposition.
Her tameness made her the perfect candidate for the leadership role.
Sự ngoan ngoãn của cô ấy đã khiến cô trở thành ứng cử viên lý tưởng cho vai trò lãnh đạo.
The lack of tameness in his behavior hindered his chances of promotion.
Sự thiếu ngoan ngoãn trong hành vi của anh ấy đã làm trì hoãn cơ hội thăng chức của anh ấy.
Is tameness a desirable trait in a team leader?
Sự ngoan ngoãn có phải là một đặc điểm mong muốn ở một người lãnh đạo nhóm không?
Họ từ
Tameness, từ tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc đặc tính của một sinh vật khi nó không có tính hoang dã, dễ bị kiểm soát hoặc thuần hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và tâm lý học để mô tả cách mà động vật phản ứng với môi trường sống của chúng. Tameness không có nhiều biến thể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách phát âm, như sự nhấn mạnh trong từng từ.
Tameness, từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "tame", xuất phát từ tiếng Latin "domare", có nghĩa là "thuần hóa". Thuật ngữ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Tây Âu và dần dần được sử dụng để chỉ sự ôn hòa, dễ bảo. Trong bối cảnh hiện đại, "tameness" không chỉ miêu tả sự thiếu hung hăng của động vật mà còn ám chỉ tính cách dễ gần, an toàn trong con người hoặc môi trường, phản ánh xu hướng thuần hóa và kiểm soát trong xã hội.
Từ "tameness" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến động vật hoặc sinh thái học, nơi thường bàn về đặc tính của những loài vật đã được thuần hóa. Trong cuộc sống hàng ngày, "tameness" thường được dùng để mô tả sự hiền lành, dễ gần của động vật, đặc biệt trong ngữ cảnh chăm sóc thú cưng hoặc trong các cuộc thảo luận về hành vi động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp