Bản dịch của từ Tangled mess trong tiếng Việt

Tangled mess

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangled mess (Idiom)

ˈtæŋ.ɡəld.mɛs
ˈtæŋ.ɡəld.mɛs
01

Một tình huống phức tạp khó hiểu hoặc khó giải quyết.

A complicated situation that is difficult to understand or resolve.

Ví dụ

The community faced a tangled mess of social issues last year.

Cộng đồng đã đối mặt với một mớ hỗn độn các vấn đề xã hội năm ngoái.

This tangled mess of opinions makes discussion very challenging.

Mớ hỗn độn ý kiến này khiến cuộc thảo luận rất khó khăn.

Is our social system a tangled mess of regulations?

Hệ thống xã hội của chúng ta có phải là một mớ hỗn độn quy định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tangled mess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangled mess

Không có idiom phù hợp