Bản dịch của từ Tangled mess trong tiếng Việt
Tangled mess

Tangled mess (Idiom)
Một tình huống phức tạp khó hiểu hoặc khó giải quyết.
A complicated situation that is difficult to understand or resolve.
The community faced a tangled mess of social issues last year.
Cộng đồng đã đối mặt với một mớ hỗn độn các vấn đề xã hội năm ngoái.
This tangled mess of opinions makes discussion very challenging.
Mớ hỗn độn ý kiến này khiến cuộc thảo luận rất khó khăn.
Is our social system a tangled mess of regulations?
Hệ thống xã hội của chúng ta có phải là một mớ hỗn độn quy định không?
Cụm từ "tangled mess" thường được sử dụng để miêu tả một tình huống rối rắm, khó giải quyết hoặc hỗn độn. "Tangled" có nghĩa là bị rối, khó gỡ, trong khi "mess" nghĩa là tình trạng bừa bộn. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường nhấn âm khác so với giọng Mỹ. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc đến tình cảm.
Cụm từ "tangled mess" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "tangled" có nguồn gốc từ động từ "tangle", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là quấn lại, lẫn lộn. "Mess" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mes", có nghĩa là rối, lộn xộn. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh sự hỗn độn, lộn xộn trong cả vật lý lẫn tinh thần, thể hiện hình ảnh hỗn mang khó gỡ rối, thích hợp với ngữ cảnh biểu đạt sự phức tạp trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "tangled mess" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong Nghe và Nói, nó xuất hiện chủ yếu khi mô tả tình huống phức tạp hoặc khó khăn. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề về vấn đề hoặc tình cảm rối ren, phù hợp trong bối cảnh cá nhân hay xã hội. Cụm từ này có thể được áp dụng trong các tình huống đời sống hằng ngày, như mô tả trạng thái của một không gian bị lộn xộn hay mối quan hệ phức tạp.