Bản dịch của từ Tantivy trong tiếng Việt
Tantivy
InterjectionNoun [U/C]
Tantivy (Interjection)
tæntˈɪvi
tæntˈɪvi
Tantivy (Noun)
tæntˈɪvi
tæntˈɪvi
Ví dụ
The social media influencer went on a tantivy to promote a new product.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã tham gia một cuộc đua với tốc độ nhanh để quảng cáo một sản phẩm mới.
During the social event, the guests enjoyed a tantivy on horseback.
Trong sự kiện xã hội, khách mời đã thưởng thức một cuộc đua ngựa với tốc độ nhanh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tantivy
Không có idiom phù hợp