Bản dịch của từ Taoist trong tiếng Việt
Taoist

Taoist (Noun)
The Taoist attended a meditation session at the local temple.
Người theo đạo đến tham dự buổi thiền tại đền địa phương.
Many Taoists celebrate the Taoist festival of Qingming.
Nhiều người theo đạo tổ chức lễ hội đạo giáo Qingming.
The Taoist monk shared teachings of Taoism with the community.
Thầy đạo người theo đạo chia sẻ những bài giảng của đạo giáo với cộng đồng.
Taoist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của đạo giáo.
Relating to or characteristic of taoism.
The taoist philosophy emphasizes harmony with nature and simplicity.
Triết lý đạo giáo nhấn mạnh sự hòa hợp với thiên nhiên và sự đơn giản.
She follows taoist practices to achieve inner peace and balance.
Cô ấy tuân theo các phong tục đạo giáo để đạt được sự bình an và cân bằng bên trong.
The taoist community gathers regularly to meditate and discuss spiritual matters.
Cộng đồng đạo giáo thường xuyên tụ tập để thiền định và thảo luận về các vấn đề tâm linh.
"Dao sĩ" (Taoist) là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người theo triết lý và thực hành Đạo giáo, một truyền thống tôn giáo và triết học có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nguyên lý cốt lõi của Đạo giáo nhấn mạnh sự hòa hợp với bản chất và vũ trụ. Trong tiếng Anh, "Taoist" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, mà không có khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, dalam ngữ âm, có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong phát âm giữa hai vùng này.
Từ "taoist" xuất phát từ tiếng Latinh "Taoismus", có nguồn gốc từ tiếng Trung "道" (Đạo), nghĩa là "đường" hay "nguyên lý". Đạo giáo, một hệ thống triết lý và tôn giáo xuất phát từ Trung Quốc cổ đại, nhấn mạnh sự hài hòa với thiên nhiên và nguyên lý vũ trụ. Sự phát triển của từ "taoist" trong văn hóa phương Tây phản ánh sự quan tâm đến sự tôn trọng sức mạnh tự nhiên và hành trình nội tâm, liên quan chặt chẽ đến bản chất và triết lý của Đạo giáo.
Từ "taoist" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi đề cập đến các hệ tư tưởng tôn giáo hoặc triết lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, triết học, và văn hóa Trung Quốc, đặc biệt khi nói đến triết lý Đạo giáo, các học giả, hoặc các thực hành tâm linh liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp