Bản dịch của từ Taoist trong tiếng Việt

Taoist

Noun [U/C]Adjective

Taoist (Noun)

dˈaʊɪst
dˈaʊɪst
01

Một tín đồ của đạo giáo

A follower of taoism

Ví dụ

The Taoist attended a meditation session at the local temple.

Người theo đạo đến tham dự buổi thiền tại đền địa phương.

Many Taoists celebrate the Taoist festival of Qingming.

Nhiều người theo đạo tổ chức lễ hội đạo giáo Qingming.

Taoist (Adjective)

dˈaʊɪst
dˈaʊɪst
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của đạo giáo

Relating to or characteristic of taoism

Ví dụ

The taoist philosophy emphasizes harmony with nature and simplicity.

Triết lý đạo giáo nhấn mạnh sự hòa hợp với thiên nhiên và sự đơn giản.

She follows taoist practices to achieve inner peace and balance.

Cô ấy tuân theo các phong tục đạo giáo để đạt được sự bình an và cân bằng bên trong.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taoist

Không có idiom phù hợp