Bản dịch của từ Taoist trong tiếng Việt
Taoist
Noun [U/C]Adjective
Taoist (Noun)
dˈaʊɪst
dˈaʊɪst
Taoist (Adjective)
dˈaʊɪst
dˈaʊɪst
01
Liên quan đến hoặc đặc điểm của đạo giáo
Relating to or characteristic of taoism
Ví dụ
The taoist philosophy emphasizes harmony with nature and simplicity.
Triết lý đạo giáo nhấn mạnh sự hòa hợp với thiên nhiên và sự đơn giản.
She follows taoist practices to achieve inner peace and balance.
Cô ấy tuân theo các phong tục đạo giáo để đạt được sự bình an và cân bằng bên trong.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taoist
Không có idiom phù hợp