Bản dịch của từ Taoism trong tiếng Việt

Taoism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taoism(Noun)

tˈaʊɪzəm
ˈtaʊˌɪzəm
01

Một truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc dạy về giá trị của sự khiêm tốn và tự kiềm chế.

A tradition of Chinese origin that teaches the value of humility and selfrestraint

Ví dụ
02

Những giáo lý và thực hành liên quan đến Lão Tử, bao gồm thiền định và theo đuổi sự trường thọ.

The teachings and practices associated with Laozi including meditation and the pursuit of longevity

Ví dụ
03

Một hệ thống tôn giáo hoặc triết lý phát triển ở Trung Quốc, nhấn mạnh việc sống hòa hợp với Đạo, một nguyên tắc cơ bản là nguồn gốc của mọi sự tồn tại.

A religious or philosophical system developed in China emphasizing living in harmony with the Tao which is a fundamental principle that is the source of all existence

Ví dụ