Bản dịch của từ Taoism trong tiếng Việt
Taoism
Noun [U/C]

Taoism(Noun)
tˈaʊɪzəm
ˈtaʊˌɪzəm
Ví dụ
02
Những giáo lý và thực hành liên quan đến Lão Tử, bao gồm thiền định và theo đuổi sự trường thọ.
The teachings and practices associated with Laozi including meditation and the pursuit of longevity
Ví dụ
03
Một hệ thống tôn giáo hoặc triết lý phát triển ở Trung Quốc, nhấn mạnh việc sống hòa hợp với Đạo, một nguyên tắc cơ bản là nguồn gốc của mọi sự tồn tại.
A religious or philosophical system developed in China emphasizing living in harmony with the Tao which is a fundamental principle that is the source of all existence
Ví dụ
