Bản dịch của từ Taoism trong tiếng Việt
Taoism

Taoism (Noun)
Hệ thống triết học do lão tử sáng lập vào thế kỷ thứ 6 trước công nguyên, chủ trương một cuộc sống đơn giản, tự nhiên và không can thiệp vào diễn biến của các sự kiện tự nhiên, nhằm đạt được trạng thái tự do hoàn toàn khỏi những xung đột và hỗn loạn bủa vây cuộc sống con người.
The philosophical system founded by laotzu in the 6th century bc advocating a life of simplicity and naturalness and of noninterference with the course of natural events in order to attain a state of perfect freedom from the strife and confusion that beset human life.
Taoism promotes harmony with nature in modern social discussions.
Taoism thúc đẩy sự hòa hợp với thiên nhiên trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Many people do not understand the principles of Taoism today.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của Taoism ngày nay.
Is Taoism relevant in today's social environment and community practices?
Taoism có liên quan trong môi trường xã hội và thực hành cộng đồng ngày nay không?
Đạo giáo, hay còn gọi là Đạo Lão, là một trường phái triết học và tôn giáo phát triển tại Trung Quốc khoảng thế kỷ 4 trước Công nguyên, với cơ sở tư tưởng chủ yếu được thể hiện trong tác phẩm "Đạo Đức Kinh" của Lão Tử. Đạo giáo đề cao sự hòa hợp với thiên nhiên, nguyên lý vô vi và quy luật tự nhiên. Trong khi Đạo giáo chủ yếu phổ biến tại Châu Á, thuật ngữ này thường được sử dụng với cùng ý nghĩa trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "Taoism" xuất phát từ chữ Hán "道教" (Đạo giáo), có nghĩa là "giáo lý của Đạo". Nguồn gốc của từ này có liên quan đến khái niệm "Đạo" (Tao), biểu thị cho nguyên lý vũ trụ và con đường sống tự nhiên trong triết học cổ điển Trung Quốc. Đạo giáo khuyến khích sự hòa hợp với thiên nhiên và sự tồn tại đơn giản, điều này gắn liền với ý nghĩa hiện tại của từ như một trường phái triết học và tôn giáo ủng hộ việc tìm kiếm sự cân bằng và sự thật nội tâm.
Từ "Taoism" (Đạo giáo) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nói, viết, nghe và đọc. Trong context học thuật, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo, triết lý phương Đông và nhân văn. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về văn hóa, truyền thống, và tác động của Đạo giáo đối với xã hội và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp