Bản dịch của từ Tardyon trong tiếng Việt
Tardyon

Tardyon (Noun)
Một hạt hạ nguyên tử di chuyển với tốc độ thấp hơn tốc độ ánh sáng, trái ngược với tachyon giả định.
A subatomic particle which travels at less than the speed of light as contrasted with the hypothetical tachyon.
A tardyon moves slower than light, like electrons in a wire.
Một tardyon di chuyển chậm hơn ánh sáng, như electron trong dây.
Tardyons do not travel faster than light, unlike tachyons.
Tardyons không di chuyển nhanh hơn ánh sáng, khác với tachyon.
Are tardyons important in understanding social interactions on a quantum level?
Tardyons có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội ở cấp độ lượng tử không?
Tardyons là một thuật ngữ vật lý hạt, được định nghĩa là các hạt cơ bản có khối lượng dương và di chuyển với tốc độ chậm hơn tốc độ ánh sáng. Từ "tardy" trong tiếng Anh có nghĩa là chậm trễ, do đó, tardyon được sử dụng để chỉ các hạt không thể đạt đến hay vượt qua vận tốc ánh sáng. Khái niệm này quan trọng trong lý thuyết tương đối của Albert Einstein, với ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu hạt nhân và vật lý hạt.
Từ "tardyon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tardus", có nghĩa là chậm chạp. Trong vật lý hiện đại, "tardyon" được sử dụng để chỉ các hạt có khối lượng nghỉ dương và di chuyển với vận tốc nhỏ hơn tốc độ ánh sáng, đồng thời phản ánh tính chất chậm hơn các hạt không có khối lượng như photon. Sự phát triển khái niệm này cho thấy mối liên hệ giữa tốc độ và khối lượng trong lý thuyết tương đối, mở rộng hiểu biết về sự chuyển động trong vũ trụ.
Từ "tardyon" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực vật lý hạt. Trong ngữ cảnh học thuật, "tardyon" được sử dụng để chỉ các hạt chuyển động chậm hơn tốc độ ánh sáng. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết tương đối, vật lý hạt, hoặc trong các nghiên cứu về động lực học của hạt.