Bản dịch của từ Targe trong tiếng Việt

Targe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Targe (Noun)

tɑɹdʒ
tɑɹdʒ
01

Một người phụ nữ lớn tuổi hung hãn ghê gớm.

A formidably aggressive older woman.

Ví dụ

Mrs. Johnson is known as the neighborhood targe.

Bà Johnson được biết đến như người phụ nữ lớn tuổi mạnh mẽ ở khu phố.

The targe at the community center always speaks her mind.

Người phụ nữ lớn tuổi mạnh mẽ ở trung tâm cộng đồng luôn nói thẳng.

The local targe organizes charity events for the elderly.

Người phụ nữ lớn tuổi mạnh mẽ địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/targe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Targe

Không có idiom phù hợp