Bản dịch của từ Tarre trong tiếng Việt

Tarre

Verb

Tarre (Verb)

tˈɑɹ
tˈɑɹ
01

(lỗi thời) kích động; khiêu khích; để thúc đẩy.

(obsolete) to incite; to provoke; to spur on.

Ví dụ

The activist tried to tarre the crowd into action.

Nhà hoạt động cố gắng kích động đám đông vào hành động.

The speaker's words tarred the audience to demand change.

Lời nói của diễn giả kích động khán giả đòi thay đổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarre

Không có idiom phù hợp