Bản dịch của từ Tarre trong tiếng Việt
Tarre
Verb
Tarre (Verb)
tˈɑɹ
tˈɑɹ
Ví dụ
The activist tried to tarre the crowd into action.
Nhà hoạt động cố gắng kích động đám đông vào hành động.
The speaker's words tarred the audience to demand change.
Lời nói của diễn giả kích động khán giả đòi thay đổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tarre
Không có idiom phù hợp