Bản dịch của từ Incite trong tiếng Việt

Incite

Verb

Incite (Verb)

ɪnsˈɑɪt
ɪnsˈɑɪt
01

Khuyến khích hoặc khuấy động (hành vi bạo lực hoặc trái pháp luật)

Encourage or stir up (violent or unlawful behaviour)

Ví dụ

The politician's speech incited the crowd to protest peacefully.

Bài phát biểu của chính trị gia đã kích động đám đông biểu tình một cách ôn hòa.

The viral video incited a debate on social media platforms.

Đoạn video lan truyền đã kích động một cuộc tranh luận trên các nền tảng mạng xã hội.

The controversial article incited anger among the community members.

Bài báo gây tranh cãi đã kích động sự tức giận của các thành viên cộng đồng.

Kết hợp từ của Incite (Verb)

CollocationVí dụ

Incite deliberately

Kích động cố ý

She deliberately incited the crowd during the protest.

Cô ấy cố ý kích động đám đông trong cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incite

Không có idiom phù hợp