Bản dịch của từ Incite trong tiếng Việt
Incite
Incite (Verb)
The politician's speech incited the crowd to protest peacefully.
Bài phát biểu của chính trị gia đã kích động đám đông biểu tình một cách ôn hòa.
The viral video incited a debate on social media platforms.
Đoạn video lan truyền đã kích động một cuộc tranh luận trên các nền tảng mạng xã hội.
The controversial article incited anger among the community members.
Bài báo gây tranh cãi đã kích động sự tức giận của các thành viên cộng đồng.
Dạng động từ của Incite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inciting |
Kết hợp từ của Incite (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incite deliberately Kích động cố ý | She deliberately incited the crowd during the protest. Cô ấy cố ý kích động đám đông trong cuộc biểu tình. |
Họ từ
Từ "incite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incitare", mang nghĩa khuyến khích hoặc kích động hành động, thường liên quan đến việc thúc giục người khác thực hiện hành động không hợp pháp hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "incite" được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "incitement" có thể có các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp luật.
Từ "incite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incitare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào trong" và "citare" có nghĩa là "kích thích" hoặc "gọi mời". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Bản chất của từ này nằm ở việc khơi gợi hành động hoặc cảm xúc, phản ánh mục đích gián tiếp trong việc kích thích sự phản ứng từ một người hoặc một nhóm.
Từ "incite" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về hành động kích động hoặc đưa ra sự khuyến khích. Trong bối cảnh khác, từ này thường được thấy trong các tài liệu pháp lý, chính trị, hoặc báo chí, liên quan đến các hành động có khả năng làm phát sinh xung đột hoặc bạo lực. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc biểu tình, thảo luận chính trị hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp