Bản dịch của từ Tartare trong tiếng Việt
Tartare

Tartare (Adjective)
I enjoyed the fresh tartare at the new seafood restaurant last night.
Tôi đã thưởng thức món tartare tươi tại nhà hàng hải sản mới tối qua.
Many people do not like tartare due to its raw fish preparation.
Nhiều người không thích tartare vì cách chế biến cá sống của nó.
Is the tartare made from salmon or tuna at this restaurant?
Món tartare ở nhà hàng này được làm từ cá hồi hay cá ngừ?
Tartare là một món ăn thường được chế biến từ thịt hoặc hải sản sống, điển hình là thịt bò hoặc cá, được băm nhỏ và trộn với các gia vị như hành, mù tạt, và gia vị khác. Từ này xuất phát từ thuật ngữ "tartare" trong tiếng Pháp, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "steak tartare" thường được công nhận nhiều hơn trong văn hóa ẩm thực Mỹ.
Từ "tartare" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "Tatar" trong tiếng Latinh "Tatarus", chỉ những người du cư sống ở vùng Trung Á. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ món ăn chế biến từ thịt sống của người Tatar. Theo thời gian, nó đã được mở rộng để mô tả các món ăn chế biến từ nguyên liệu sống, thường là thịt hoặc cá, được đi kèm với nước sốt hoặc gia vị, thể hiện tinh tế trong nghệ thuật ẩm thực hiện đại.
Từ "tartare" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực ẩm thực. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được thấy trong bài viết hoặc bài nói về thực phẩm. Ngoài ra, "tartare" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhà hàng, ẩm thực cao cấp, hoặc khi mô tả các món ăn kiểu Pháp. Nội dung này cho thấy từ này thường liên quan đến sự tinh tế và sáng tạo trong nấu ăn.