Bản dịch của từ Tartare trong tiếng Việt

Tartare

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tartare (Adjective)

tɑɹtˈɑɹ
tɑɹtˈɑɹ
01

(cá) ăn sống, thường được tẩm gia vị và tạo hình thành những chiếc bánh nhỏ.

Of fish served raw typically seasoned and shaped into small cakes.

Ví dụ

I enjoyed the fresh tartare at the new seafood restaurant last night.

Tôi đã thưởng thức món tartare tươi tại nhà hàng hải sản mới tối qua.

Many people do not like tartare due to its raw fish preparation.

Nhiều người không thích tartare vì cách chế biến cá sống của nó.

Is the tartare made from salmon or tuna at this restaurant?

Món tartare ở nhà hàng này được làm từ cá hồi hay cá ngừ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tartare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tartare

Không có idiom phù hợp