Bản dịch của từ Tartrate trong tiếng Việt
Tartrate

Tartrate (Noun)
The chef used potassium tartrate in his famous chocolate mousse recipe.
Đầu bếp đã sử dụng potassium tartrate trong công thức mousse sô cô la nổi tiếng.
Many people do not know what tartrate is in cooking.
Nhiều người không biết tartrate là gì trong nấu ăn.
Is tartrate important for making desserts like meringue?
Tartrate có quan trọng cho việc làm bánh trứng như meringue không?
Tartrate (C4H4O6) là muối hoặc ester của acid tartaric, thường được tìm thấy trong nho và nhiều loại thực phẩm khác. Trong ngữ cảnh thực phẩm và y học, tartrate có thể đóng vai trò như một chất phụ gia. Sử dụng từ "tartrate" có thể xuất hiện ở các dạng khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách thức sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học và ẩm thực.
Từ "tartrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tartarus", chỉ về thuốc cồn tartar, nguyên liệu có trong rượu và các chất hữu cơ. Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp "tartrate" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Sự liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở vai trò của tartrate như là muối của acid tartaric, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm, phản ánh sự kết nối giữa hóa học và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "tartrate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi chủ yếu yêu cầu từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và thực phẩm, chẳng hạn như trong việc thảo luận về các muối của acid tartaric trong sản xuất rượu vang hoặc ứng dụng trong ngành dược phẩm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành, do đó, không phổ biến trong văn cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp