Bản dịch của từ Taskmaster trong tiếng Việt
Taskmaster

Taskmaster (Noun)
The taskmaster at my job demands long hours from everyone.
Người quản lý công việc của tôi yêu cầu mọi người làm việc lâu.
A good taskmaster should not overwhelm their team with too much work.
Một người quản lý tốt không nên làm quá tải đội ngũ của họ.
Is the taskmaster at your school fair with the students?
Người quản lý công việc ở trường bạn có công bằng với học sinh không?
Họ từ
Từ "taskmaster" (người quản lý công việc) chỉ một cá nhân có trách nhiệm kiểm soát và phân công nhiệm vụ trong một tổ chức hoặc nhóm. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc yêu cầu nhân viên làm việc cật lực và đôi khi thiếu sự thông cảm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "taskmaster" có thể ám chỉ một người nghiêm khắc hơn, đặc biệt trong văn hóa quản lý ở Anh.
Từ "taskmaster" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "task" (nhiệm vụ) và "master" (người quản lý). Từ "task" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare" có nghĩa là "định giá" hay "cân nhắc". Qua thời gian, "taskmaster" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ người có thẩm quyền trong việc phân công và giám sát công việc của người khác, thường mang ý nghĩa nghiêm khắc. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quản lý và yêu cầu cao đối với dưới quyền, hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh công việc và giáo dục.
Từ "taskmaster" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh sử dụng của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, giáo dục hoặc công việc, diễn tả người có trách nhiệm chỉ đạo và áp đặt nhiệm vụ cho người khác. Trong môi trường làm việc, "taskmaster" thường liên quan đến những nhà quản trị thể hiện tính kỷ luật cao trong việc phân bổ và giám sát công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp