Bản dịch của từ Tate trong tiếng Việt
Tate
Noun [U/C]
Tate (Noun)
tˈeit
tˈeit
01
(trò chơi điện tử, thuộc tính) trò chơi điện tử, chế độ dọc.
(video games, attributive) of video games, a vertical mode.
Ví dụ
The new game features a tate mode for vertical gameplay.
Trò chơi mới có chế độ tate cho trò chơi dọc.
Players enjoy the tate orientation in arcade games for nostalgia.
Người chơi thích hướng tate trong trò chơi arcade vì kỷ niệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tate
Không có idiom phù hợp