Bản dịch của từ Tattered trong tiếng Việt
Tattered

Tattered (Adjective)
Her tattered clothes reflected her difficult financial situation.
Quần áo rách của cô ấy phản ánh tình hình tài chính khó khăn của cô ấy.
He couldn't wear the tattered shoes to the important job interview.
Anh ấy không thể mang giày rách đến cuộc phỏng vấn công việc quan trọng.
Are you willing to donate to help the homeless get new clothes?
Bạn có sẵn lòng quyên góp để giúp người vô gia cư có được quần áo mới không?
"Tattered" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của vật bị rách, sờn hoặc hư hại do sử dụng lâu dài hoặc bị lạm dụng. Từ này thường được sử dụng để mô tả quần áo, sách hoặc vật dụng. Tuy nhiên, "tattered" không khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cách phát âm cũng như ý nghĩa. Cả hai dạng đều mang sắc thái tiêu cực, gợi đến sự cũ kỹ và không còn nguyên vẹn.
Từ "tattered" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tater", có nguồn gốc từ động từ "tate", nghĩa là xé rách hoặc làm rách. Gốc Latin là "tendere", nghĩa là kéo dài hoặc căng ra. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những vật dụng hoặc trang phục bị hư hỏng, rách nát. Ngày nay, "tattered" không chỉ mô tả tình trạng vật lý mà còn có thể mang nghĩa biểu tượng về sự nghèo khổ hoặc sự thiếu chăm sóc.
Từ "tattered" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, chủ yếu để mô tả trạng thái của vật dụng hay tài liệu đã cũ kỹ, rách nát. Mặc dù không phổ biến trong phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thực tế như tình trạng sách vở, quần áo hay các đồ vật khác. "Tattered" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để tạo ra hình ảnh trực quan, mang đến cảm xúc buồn bã hoặc thể hiện sự thăng trầm của thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp