Bản dịch của từ Tattily trong tiếng Việt

Tattily

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tattily (Adverb)

tˈætəli
tˈætəli
01

Một cách tồi tàn hoặc lộn xộn.

In a shabby or untidy manner.

Ví dụ

The community center was tattily decorated for the annual festival.

Trung tâm cộng đồng được trang trí một cách lôi thôi cho lễ hội hàng năm.

Many people believe social spaces should not be kept tattily.

Nhiều người tin rằng không gian xã hội không nên được giữ lôi thôi.

Why was the public park maintained so tattily last summer?

Tại sao công viên công cộng lại được bảo trì một cách lôi thôi mùa hè trước?

Tattily (Adjective)

tˈætəli
tˈætəli
01

Một cách tồi tàn hoặc lộn xộn.

In a shabby or untidy way.

Ví dụ

Many people dress tattily at the local community center events.

Nhiều người ăn mặc lôi thôi tại các sự kiện ở trung tâm cộng đồng.

The park looked tattily maintained after the summer festival.

Công viên trông bị bảo trì lôi thôi sau lễ hội mùa hè.

Do people often appear tattily at social gatherings in your area?

Liệu mọi người có thường xuất hiện lôi thôi tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tattily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tattily

Không có idiom phù hợp