Bản dịch của từ Tattily trong tiếng Việt
Tattily

Tattily (Adverb)
The community center was tattily decorated for the annual festival.
Trung tâm cộng đồng được trang trí một cách lôi thôi cho lễ hội hàng năm.
Many people believe social spaces should not be kept tattily.
Nhiều người tin rằng không gian xã hội không nên được giữ lôi thôi.
Why was the public park maintained so tattily last summer?
Tại sao công viên công cộng lại được bảo trì một cách lôi thôi mùa hè trước?
Tattily (Adjective)
Many people dress tattily at the local community center events.
Nhiều người ăn mặc lôi thôi tại các sự kiện ở trung tâm cộng đồng.
The park looked tattily maintained after the summer festival.
Công viên trông bị bảo trì lôi thôi sau lễ hội mùa hè.
Do people often appear tattily at social gatherings in your area?
Liệu mọi người có thường xuất hiện lôi thôi tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Tattily" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "tattly", thường được sử dụng để mô tả một cách làm hoặc phong cách mà có phần dơ bẩn, không gọn gàng, hoặc bất cẩn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc ăn mặc không chỉn chu hoặc sự bừa bộn trong không gian sống. Tại Anh và Mỹ, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, cho thấy sự khác biệt trong thói quen ngôn ngữ, mặc dù không có phiên bản chính thức nào cho từng khu vực.
Từ "tattily" có nguồn gốc từ động từ "tattle", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tatel" có nghĩa là "nói lảm nhảm". Tiếng Latinh tương ứng có thể là "tacere", nghĩa là "im lặng". Với sự phát triển qua thời gian, "tattily" chỉ trạng thái hành động hoặc cách thức nói lảm nhảm, thường có ý nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong cách người dùng mô tả sự lặp đi lặp lại, thiếu sự nghiêm túc.
Từ "tattily" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi nghe và nói, từ này ít được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường, tập trung chủ yếu vào mô tả trạng thái bừa bãi hoặc không gọn gàng. Trong văn viết, "tattily" có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả phong cách hoặc tình trạng, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường liên quan đến mô tả sự thiếu trật tự trong môi trường sống hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp