Bản dịch của từ Tattle trong tiếng Việt
Tattle

Tattle(Verb)
Dạng động từ của Tattle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tattle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tattled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tattled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tattles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tattling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Tattle" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là mách lẻo hoặc thông báo về hành động không đúng đắn của người khác, thường là để gây rắc rối cho họ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những hành vi mách lẻo của người lớn. Phiên âm âm thanh cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều tương tự giữa hai biến thể này.
Tattle xuất phát từ tiếng Anh cổ "tatel", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "tattelen", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói lén". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động khai báo hoặc tố cáo một cách bí mật. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến thành việc tiết lộ một cách không chính thức về hành động sai trái của người khác, thường mang tính châm biếm hoặc chê trách. Sự phát triển này phản ánh tính chất xã hội của hành động "tattle" trong bối cảnh trẻ em hay người lớn.
Tattle là một từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến trẻ em hoặc trong ngữ cảnh gia đình. Trong phần Đọc và Viết, tattle thường không được sử dụng trong văn bản chính thức, mà phổ biến hơn trong các câu chuyện hoặc bài viết về trẻ em. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi mách lẻo giữa trẻ em, thể hiện tính cách không trung thực hoặc thiếu chính trực.
Họ từ
"Tattle" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là mách lẻo hoặc thông báo về hành động không đúng đắn của người khác, thường là để gây rắc rối cho họ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những hành vi mách lẻo của người lớn. Phiên âm âm thanh cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều tương tự giữa hai biến thể này.
Tattle xuất phát từ tiếng Anh cổ "tatel", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "tattelen", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói lén". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động khai báo hoặc tố cáo một cách bí mật. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến thành việc tiết lộ một cách không chính thức về hành động sai trái của người khác, thường mang tính châm biếm hoặc chê trách. Sự phát triển này phản ánh tính chất xã hội của hành động "tattle" trong bối cảnh trẻ em hay người lớn.
Tattle là một từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến trẻ em hoặc trong ngữ cảnh gia đình. Trong phần Đọc và Viết, tattle thường không được sử dụng trong văn bản chính thức, mà phổ biến hơn trong các câu chuyện hoặc bài viết về trẻ em. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi mách lẻo giữa trẻ em, thể hiện tính cách không trung thực hoặc thiếu chính trực.
