Bản dịch của từ Tattle trong tiếng Việt
Tattle
Tattle (Noun)
She enjoys a good tattle with her friends after school.
Cô ấy thích nói chuyện phiếm với bạn bè sau giờ học.
Don't pay attention to the tattle, focus on your studies instead.
Đừng để ý đến những lời nói xấu, hãy tập trung vào việc học của bạn thay vào đó.
Have you heard any interesting tattle about the upcoming party?
Bạn đã nghe thấy thông tin phiếm thú vị nào về bữa tiệc sắp tới chưa?
Tattle (Verb)
She always tattles about her classmates during lunch break.
Cô ấy luôn tố cáo về bạn cùng lớp của mình trong giờ nghỉ trưa.
He doesn't like when people tattle behind his back.
Anh ấy không thích khi người khác tố cáo sau lưng anh.
Do you think it's right to tattle on others for small things?
Bạn có nghĩ rằng việc tố cáo người khác vì những chuyện nhỏ là đúng không?
Dạng động từ của Tattle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tattle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tattled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tattled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tattles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tattling |
Họ từ
"Tattle" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là mách lẻo hoặc thông báo về hành động không đúng đắn của người khác, thường là để gây rắc rối cho họ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những hành vi mách lẻo của người lớn. Phiên âm âm thanh cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều tương tự giữa hai biến thể này.
Tattle xuất phát từ tiếng Anh cổ "tatel", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "tattelen", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "nói lén". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động khai báo hoặc tố cáo một cách bí mật. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến thành việc tiết lộ một cách không chính thức về hành động sai trái của người khác, thường mang tính châm biếm hoặc chê trách. Sự phát triển này phản ánh tính chất xã hội của hành động "tattle" trong bối cảnh trẻ em hay người lớn.
Tattle là một từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến trẻ em hoặc trong ngữ cảnh gia đình. Trong phần Đọc và Viết, tattle thường không được sử dụng trong văn bản chính thức, mà phổ biến hơn trong các câu chuyện hoặc bài viết về trẻ em. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi mách lẻo giữa trẻ em, thể hiện tính cách không trung thực hoặc thiếu chính trực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp