Bản dịch của từ Tattling trong tiếng Việt

Tattling

Verb Noun [U/C]

Tattling (Verb)

01

Kể những bí mật về ai đó.

To tell secrets about someone.

Ví dụ

Children should avoid tattling on their classmates to build trust.

Trẻ em nên tránh kể bí mật về bạn cùng lớp để xây dựng sự tin tưởng.

Tattling can harm relationships by creating a culture of suspicion.

Việc kể bí mật có thể làm hại mối quan hệ bằng cách tạo ra một văn hóa nghi ngờ.

In social settings, tattling is often seen as a negative behavior.

Trong các bối cảnh xã hội, việc kể bí mật thường được coi là hành vi tiêu cực.

Dạng động từ của Tattling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tattle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tattled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tattled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tattles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tattling

Tattling (Noun)

01

Thông tin về người khác, tiết lộ bí mật.

Informing on others revealing secrets.

Ví dụ

Her tattling caused a rift in the friendship group.

Việc tố cáo của cô ấy gây ra sự chia rẽ trong nhóm bạn.

The tattling at school led to disciplinary action.

Việc tố cáo ở trường dẫn đến hành động kỷ luật.

Constant tattling can create a negative atmosphere.

Việc tố cáo liên tục có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tattling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tattling

Không có idiom phù hợp