Bản dịch của từ Tattling trong tiếng Việt
Tattling
Tattling (Verb)
Children should avoid tattling on their classmates to build trust.
Trẻ em nên tránh kể bí mật về bạn cùng lớp để xây dựng sự tin tưởng.
Tattling can harm relationships by creating a culture of suspicion.
Việc kể bí mật có thể làm hại mối quan hệ bằng cách tạo ra một văn hóa nghi ngờ.
In social settings, tattling is often seen as a negative behavior.
Trong các bối cảnh xã hội, việc kể bí mật thường được coi là hành vi tiêu cực.
Dạng động từ của Tattling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tattle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tattled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tattled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tattles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tattling |
Tattling (Noun)
Her tattling caused a rift in the friendship group.
Việc tố cáo của cô ấy gây ra sự chia rẽ trong nhóm bạn.
The tattling at school led to disciplinary action.
Việc tố cáo ở trường dẫn đến hành động kỷ luật.
Constant tattling can create a negative atmosphere.
Việc tố cáo liên tục có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tattling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tattling là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động báo cáo hoặc tiết lộ hành vi sai trái của người khác, thường là một hành động nhỏ nhặt, với mục đích tạo ra sự chú ý hoặc kỷ luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "tattling" thường gắn liền với trẻ em, chỉ việc mách lẻo với người lớn về những vi phạm nhỏ nhặt giữa bạn bè.
Tattling xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "tate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tacere" có nghĩa là "im lặng". Trong quá trình phát triển, từ "tattling" được hình thành để chỉ hành động báo cáo hoặc tiết lộ những hành vi sai trái của người khác, thường trong bối cảnh trẻ em. Ngày nay, thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả hành vi mách lẻo, thường gây khó chịu cho người khác và tạo sự phân chia trong mối quan hệ xã hội.
Tattling, một từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường giáo dục và giữa trẻ em, mang ý nghĩa chỉ hành động thông báo cho người lớn về hành động sai trái của người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng ít hơn trong Nghe và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về đạo đức hay hành vi xã hội. Thường gặp trong các tình huống thảo luận về mối quan hệ giữa học sinh, sự giáo dục trẻ em và nguyên tắc ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp