Bản dịch của từ Tatty trong tiếng Việt
Tatty

Tatty (Adjective)
The homeless man wore a tatty jacket to keep warm.
Người đàn ông vô gia cư mặc một chiếc áo khoác bẩn thỉu để giữ ấm.
The rundown neighborhood had tatty buildings in need of repair.
Khu phố tồi tàn có những tòa nhà tồi tàn cần được sửa chữa.
The charity shop sold tatty clothes at discounted prices.
Cửa hàng từ thiện bán quần áo bẩn thỉu với giá chiết khấu.
The tatty old couch in the waiting room looked uncomfortable.
Chiếc ghế dài cũ kỹ trong phòng chờ trông không thoải mái.
She wore a tatty dress to the charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tồi tàn đến sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "tatty" trong tiếng Anh có nghĩa là rách nát, cũ kỹ hoặc bẩn thỉu, thường được dùng để mô tả đồ vật như quần áo hay đồ nội thất. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói và văn viết để chỉ sự thiếu chăm sóc hoặc tươm tất. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "tatty" ít gặp hơn và thường không được sử dụng rộng rãi, có thể thay thế bằng các từ như "shabby" hoặc "worn-out".
Từ "tatty" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "tat", có nghĩa là "sự rách nát" hoặc "sự tồi tàn". Nguồn gốc Latinh của "tatty" xuất phát từ từ "tassare", nghĩa là "làm bẩn" hoặc "bị xơ xác". Theo thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay được sử dụng để mô tả đồ vật cũ kỹ, hư hỏng, hoặc có chất lượng kém. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và trạng thái chất lượng của đồ vật trong văn hóa hiện đại.
Từ "tatty" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói để mô tả đồ vật hoặc trang phục có tình trạng tồi tàn, cũ kỹ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các vật dụng, quần áo không còn mới, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách thời trang hoặc điều kiện xã hội. Người nghe có thể hiểu được cảm xúc tiêu cực ẩn chứa trong từ này, góp phần làm phong phú thêm tương tác ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp