Bản dịch của từ Tatty trong tiếng Việt

Tatty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tatty (Adjective)

tˈæti
tˈæti
01

Mòn và tồi tàn; trong tình trạng tồi tệ.

Worn and shabby; in poor condition.

Ví dụ

The homeless man wore a tatty jacket to keep warm.

Người đàn ông vô gia cư mặc một chiếc áo khoác bẩn thỉu để giữ ấm.

The rundown neighborhood had tatty buildings in need of repair.

Khu phố tồi tàn có những tòa nhà tồi tàn cần được sửa chữa.

The charity shop sold tatty clothes at discounted prices.

Cửa hàng từ thiện bán quần áo bẩn thỉu với giá chiết khấu.

The tatty old couch in the waiting room looked uncomfortable.

Chiếc ghế dài cũ kỹ trong phòng chờ trông không thoải mái.

She wore a tatty dress to the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tồi tàn đến sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tatty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tatty

Không có idiom phù hợp