Bản dịch của từ Tau trong tiếng Việt
Tau
Tau (Noun)
Chữ cái thứ mười chín trong bảng chữ cái hy lạp (τ, τ), phiên âm là 't'.
The nineteenth letter of the greek alphabet (τ, τ), transliterated as ‘t’.
The fraternity's symbol was the Greek letter tau.
Biểu tượng của hội nữ sinh là chữ cái Hy Lạp tau.
She tattooed the Greek letter tau on her wrist.
Cô ấy xăm chữ cái Hy Lạp tau trên cổ tay mình.
The sorority chose tau as their emblem for the event.
Hội nữ sinh đã chọn tau làm biểu tượng của họ cho sự kiện này.
Dạng danh từ của Tau (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tau | Taus |
Họ từ
Từ "tau" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại phương tiện giao thông trên nước, cụ thể là tàu thủy. Trong bối cảnh từ vựng tiếng Anh, "tau" tương ứng với từ "boat" hoặc "ship", tùy vào kích thước và loại phương tiện. "Boat" thường chỉ những chiếc nhỏ hơn và được sử dụng cho các hoạt động du lịch hoặc câu cá, trong khi "ship" thường chỉ những tàu lớn hơn, thường dùng cho vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách qua các đại dương. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm và sử dụng từ "boat" và "ship" không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "tau" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tau" (hay "taut") có nghĩa là "chân" hoặc "mạng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "tau" thường được sử dụng để chỉ các loại tàu hay phương tiện giao thông đường thủy. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngành hàng hải và giao thông, nơi mà các phương tiện này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng lãnh thổ và thúc đẩy thương mại. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự tiếp nối trong vai trò của "tau" trong các hoạt động vận chuyển.
Từ "tau" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tiếng Việt thân thuộc, cụ thể là trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật giữa bạn bè hoặc khi chỉ đến phương tiện giao thông đường thủy. Ngoài ra, trong tiếng Anh, từ "boat" sẽ là từ tương đương, hay được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại hoặc du lịch.