Bản dịch của từ Nineteenth trong tiếng Việt
Nineteenth
Nineteenth (Adjective)
The nineteenth amendment granted women the right to vote in 1920.
Tu chính thứ mười chín đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1920.
The nineteenth century saw significant social changes in America.
Thế kỷ thứ mười chín chứng kiến những thay đổi xã hội đáng kể ở Mỹ.
Is the nineteenth article of the Universal Declaration of Human Rights important?
Điều thứ mười chín của Tuyên ngôn Quốc tế về Quyền con người có quan trọng không?
Dạng tính từ của Nineteenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nineteenth Mười chín | - | - |
Nineteenth (Noun)
The survey included nineteen participants from various social backgrounds.
Cuộc khảo sát có mười chín người tham gia từ nhiều nền tảng xã hội.
Not every social group has nineteen members actively participating.
Không phải nhóm xã hội nào cũng có mười chín thành viên tham gia tích cực.
Are there nineteen social organizations in your community?
Có mười chín tổ chức xã hội nào trong cộng đồng của bạn không?
Sarah was the nineteenth speaker at the social event last week.
Sarah là người phát biểu thứ mười chín tại sự kiện xã hội tuần trước.
John was not the nineteenth participant in the community meeting.
John không phải là người tham gia thứ mười chín trong cuộc họp cộng đồng.
Who was the nineteenth student in the social studies class?
Ai là học sinh thứ mười chín trong lớp nghiên cứu xã hội?
Họ từ
Từ "nineteenth" là một tính từ và danh từ dùng để chỉ thứ mười chín trong một chuỗi hoặc thứ tự, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng, thời gian hoặc vị trí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng "nineteenth". Tuy nhiên, trong viết tắt, "19th" thường được sử dụng cả hai cách, thể hiện số thứ tự trong các danh sách hoặc sự kiện.
Từ "nineteenth" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dix-neuvième", kết hợp giữa "dix" (mười) và "neuf" (chín), với hậu tố "-ième" chỉ thứ tự. Từ này được hình thành trong bối cảnh hệ thống số mạnh mẽ của ngôn ngữ Châu Âu vào thế kỷ 17. Kể từ đó, "nineteenth" đã được sử dụng để chỉ vị trí thứ mười chín trong một chuỗi, phản ánh sự phát triển trong cách đánh số các thành phần trong các danh sách hay thứ tự thời gian, ví dụ như trong các thế kỷ hay thế hệ.
Từ "nineteenth" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe khi đề cập đến thời gian hoặc thứ tự trong danh sách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nói về các sự kiện lịch sử diễn ra ở thế kỷ 19, như trong các lĩnh vực lịch sử, văn học, và nghệ thuật. Hơn nữa, "nineteenth" cũng xuất hiện trong các bài viết và thuyết trình về các vấn đề xã hội, kinh tế trong thời kỳ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp