Bản dịch của từ Taurocholic acid trong tiếng Việt

Taurocholic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taurocholic acid (Noun)

tˌɔɹətʃˈɑkəl ˈæsəd
tˌɔɹətʃˈɑkəl ˈæsəd
01

Một loại axit được hình thành bởi sự kết hợp của taurine với axit cholic, xuất hiện trong mật.

An acid formed by the combination of taurine with cholic acid occurring in bile.

Ví dụ

Taurocholic acid helps digest fats in the human digestive system.

Acid taurocholic giúp tiêu hóa chất béo trong hệ tiêu hóa con người.

Taurocholic acid is not harmful to humans in normal amounts.

Acid taurocholic không gây hại cho con người trong lượng bình thường.

What role does taurocholic acid play in bile production?

Acid taurocholic đóng vai trò gì trong sản xuất mật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taurocholic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taurocholic acid

Không có idiom phù hợp