Bản dịch của từ Taurocholic acid trong tiếng Việt
Taurocholic acid

Taurocholic acid (Noun)
Một loại axit được hình thành bởi sự kết hợp của taurine với axit cholic, xuất hiện trong mật.
An acid formed by the combination of taurine with cholic acid occurring in bile.
Taurocholic acid helps digest fats in the human digestive system.
Acid taurocholic giúp tiêu hóa chất béo trong hệ tiêu hóa con người.
Taurocholic acid is not harmful to humans in normal amounts.
Acid taurocholic không gây hại cho con người trong lượng bình thường.
What role does taurocholic acid play in bile production?
Acid taurocholic đóng vai trò gì trong sản xuất mật?
Axit taurocholic là một axit mật được sản xuất từ gan và giải phóng vào ruột non, có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo. Axit này được tạo ra bằng cách kết hợp axit cholic với taurine. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút do giọng điệu vùng miền. Axit taurocholic hỗ trợ quá trình hấp thu các vitamin tan trong chất béo.
Acid taurocholic có nguồn gốc từ tiếng Latin "tauro-", có nghĩa là "bò", và "cholic" từ "chole", nghĩa là "mật". Từ này xuất phát từ việc acid taurocholic được tìm thấy trong mật của động vật, chủ yếu là động vật nhai, như bò. Acid này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo và được sử dụng trong nghiên cứu y sinh để tìm hiểu chức năng gan và bệnh lý liên quan đến mật. Kết nối với nghĩa hiện tại, acid taurocholic là một hợp chất thiết yếu trong sinh lý học dạ dày của động vật.
Acid taurocholic là một thuật ngữ chuyên ngành sinh học thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh lý học và hóa sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu liên quan đến tiêu hóa, lipid hoặc các bệnh lý gan, từ này có thể xảy ra trong các bài viết khoa học hoặc thuyết trình chuyên đề. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với các tình huống thảo luận về vai trò của muối mật trong quá trình chuyển hóa lipid.