Bản dịch của từ Taurine trong tiếng Việt
Taurine
Taurine (Adjective)
The taurine strength of the bull impressed the spectators at the event.
Sức mạnh như bò của con bò đã gây ấn tượng với khán giả tại sự kiện.
The team did not exhibit taurine characteristics during the social competition.
Đội không thể hiện tính cách như bò trong cuộc thi xã hội.
Did the taurine nature of the bull help in the competition?
Tính cách như bò của con bò có giúp trong cuộc thi không?
Taurine (Noun)
Một loại axit amin có chứa lưu huỳnh và quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo.
An amino acid containing sulphur and important in the metabolism of fats.
Taurine is found in many energy drinks like Red Bull and Monster.
Taurine có trong nhiều loại nước tăng lực như Red Bull và Monster.
Taurine is not harmful in moderate amounts for social drinkers.
Taurine không có hại khi tiêu thụ vừa phải cho những người uống xã hội.
Is taurine beneficial for socializing and staying energized during events?
Taurine có lợi cho việc giao lưu và duy trì năng lượng trong các sự kiện không?
Taurine là một amino acid sulfonic, không phải là một amino acid thiết yếu, có mặt tự nhiên trong nhiều thực phẩm, đặc biệt là trong thịt và cá. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý, bao gồm điều hòa nước và điện giải, hỗ trợ chức năng tim mạch, và có tác động tích cực đến sức khỏe thần kinh. Mặc dù taurine được phân lập từ đậu nành và lòng đỏ trứng, không có sự khác biệt đặc biệt về cách viết hay cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Taurine là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "taurinus", có nghĩa là "thuộc về con bò". Từ này có liên quan đến từ "taurus", biểu thị cho bò, do taurine lần đầu tiên được phát hiện trong mật của bò. Kể từ đó, taurine đã trở thành một amino acid quan trọng trong cơ thể con người, với các chức năng sinh học đa dạng như điều hòa điện giải và hỗ trợ chức năng tim. Ý nghĩa hiện tại của taurine còn mở rộng đến lĩnh vực thực phẩm chức năng và dược phẩm.
Taurine là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học sức khỏe và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải phân tích hoặc mô tả vai trò của taurine trong cơ thể con người và các thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đồ uống tăng lực và sức khỏe tim mạch, cũng như trong ngữ cảnh nghiên cứu lâm sàng liên quan đến y học và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp