Bản dịch của từ Taurine trong tiếng Việt

Taurine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taurine (Adjective)

01

Của hoặc giống như một con bò đực.

Of or like a bull.

Ví dụ

The taurine strength of the bull impressed the spectators at the event.

Sức mạnh như bò của con bò đã gây ấn tượng với khán giả tại sự kiện.

The team did not exhibit taurine characteristics during the social competition.

Đội không thể hiện tính cách như bò trong cuộc thi xã hội.

Did the taurine nature of the bull help in the competition?

Tính cách như bò của con bò có giúp trong cuộc thi không?

Taurine (Noun)

01

Một loại axit amin có chứa lưu huỳnh và quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo.

An amino acid containing sulphur and important in the metabolism of fats.

Ví dụ

Taurine is found in many energy drinks like Red Bull and Monster.

Taurine có trong nhiều loại nước tăng lực như Red Bull và Monster.

Taurine is not harmful in moderate amounts for social drinkers.

Taurine không có hại khi tiêu thụ vừa phải cho những người uống xã hội.

Is taurine beneficial for socializing and staying energized during events?

Taurine có lợi cho việc giao lưu và duy trì năng lượng trong các sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taurine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taurine

Không có idiom phù hợp