Bản dịch của từ Taxon trong tiếng Việt
Taxon

Taxon (Noun)
The taxon of mammals includes primates and rodents.
Họ động vật có chứa linh trưởng và gặm nhấm.
Learning about the taxon of birds is fascinating for many.
Học về họ chim rất hấp dẫn với nhiều người.
The taxon of insects comprises beetles, butterflies, and ants.
Họ côn trùng bao gồm bọ cánh cứng, bướm và kiến.
Họ từ
Thuật ngữ "taxon" (được dịch là "đơn vị phân loại") chỉ một nhóm sinh vật được phân loại trong hệ thống phân loại sinh học. Taxon có thể bao gồm các cấp bậc từ loài đến hệ thống phân loại cao hơn như chi, họ, bộ, và lớp. Thuật ngữ này phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, nghĩa của taxon luôn phát triển trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và sinh thái học hiện đại.
Từ "taxon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "taxis", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thứ tự", kết hợp với hậu tố "-on", thường được dùng trong các thuật ngữ khoa học. Thuật ngữ này được hình thành trong thế kỷ 20 bởi nhà sinh học Ernst Mayr để mô tả nhóm tổ chức sống có mối quan hệ hệ thống. Hiện nay, "taxon" được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân loại để chỉ bất kỳ nhóm nào trong hệ thống phân loại sinh học, từ loài đến giới.
Từ "taxon" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và hệ thống học, đặc biệt khi thảo luận về phân loại sinh vật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, thảo luận về sự đa dạng sinh học và phân loại loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp