Bản dịch của từ Taxon trong tiếng Việt

Taxon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxon (Noun)

tˈæksn
tˈæksn
01

Một nhóm phân loại thuộc bất kỳ cấp bậc nào, chẳng hạn như loài, họ hoặc lớp.

A taxonomic group of any rank such as a species family or class.

Ví dụ

The taxon of mammals includes primates and rodents.

Họ động vật có chứa linh trưởng và gặm nhấm.

Learning about the taxon of birds is fascinating for many.

Học về họ chim rất hấp dẫn với nhiều người.

The taxon of insects comprises beetles, butterflies, and ants.

Họ côn trùng bao gồm bọ cánh cứng, bướm và kiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxon

Không có idiom phù hợp