Bản dịch của từ Tea infuser trong tiếng Việt

Tea infuser

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea infuser (Noun)

tˈi ˈɪnfjusɚ
tˈi ˈɪnfjusɚ
01

Một thiết bị nhỏ trong đó lá trà lỏng được ngâm.

A small device in which loose tea leaves are steeped.

Ví dụ

I bought a tea infuser for my afternoon tea gathering next week.

Tôi đã mua một dụng cụ lọc trà cho buổi trà chiều tuần tới.

Many people do not use a tea infuser for loose leaf tea.

Nhiều người không sử dụng dụng cụ lọc trà cho trà lá rời.

Do you prefer a tea infuser or tea bags for brewing?

Bạn thích dụng cụ lọc trà hay túi trà để pha chế?

Tea infuser (Noun Countable)

tˈi ˈɪnfjusɚ
tˈi ˈɪnfjusɚ
01

Một vật dùng để pha trà.

An object used to infuse tea.

Ví dụ

I bought a new tea infuser for my afternoon tea party.

Tôi đã mua một bộ lọc trà mới cho bữa tiệc trà buổi chiều.

She does not use a tea infuser for her loose leaf tea.

Cô ấy không sử dụng bộ lọc trà cho trà lá rời của mình.

Do you prefer a tea infuser or a teapot for brewing?

Bạn thích bộ lọc trà hay ấm trà để pha chế hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tea infuser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea infuser

Không có idiom phù hợp