Bản dịch của từ Tea infuser trong tiếng Việt
Tea infuser
Tea infuser (Noun)
I bought a tea infuser for my afternoon tea gathering next week.
Tôi đã mua một dụng cụ lọc trà cho buổi trà chiều tuần tới.
Many people do not use a tea infuser for loose leaf tea.
Nhiều người không sử dụng dụng cụ lọc trà cho trà lá rời.
Do you prefer a tea infuser or tea bags for brewing?
Bạn thích dụng cụ lọc trà hay túi trà để pha chế?
Tea infuser (Noun Countable)
Một vật dùng để pha trà.
An object used to infuse tea.
I bought a new tea infuser for my afternoon tea party.
Tôi đã mua một bộ lọc trà mới cho bữa tiệc trà buổi chiều.
She does not use a tea infuser for her loose leaf tea.
Cô ấy không sử dụng bộ lọc trà cho trà lá rời của mình.
Do you prefer a tea infuser or a teapot for brewing?
Bạn thích bộ lọc trà hay ấm trà để pha chế hơn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp