Bản dịch của từ Tea infuser trong tiếng Việt
Tea infuser

Tea infuser (Noun)
I bought a tea infuser for my afternoon tea gathering next week.
Tôi đã mua một dụng cụ lọc trà cho buổi trà chiều tuần tới.
Many people do not use a tea infuser for loose leaf tea.
Nhiều người không sử dụng dụng cụ lọc trà cho trà lá rời.
Do you prefer a tea infuser or tea bags for brewing?
Bạn thích dụng cụ lọc trà hay túi trà để pha chế?
Tea infuser (Noun Countable)
Một vật dùng để pha trà.
An object used to infuse tea.
I bought a new tea infuser for my afternoon tea party.
Tôi đã mua một bộ lọc trà mới cho bữa tiệc trà buổi chiều.
She does not use a tea infuser for her loose leaf tea.
Cô ấy không sử dụng bộ lọc trà cho trà lá rời của mình.
Do you prefer a tea infuser or a teapot for brewing?
Bạn thích bộ lọc trà hay ấm trà để pha chế hơn?
Bộ lọc trà, hay được gọi là tea infuser trong tiếng Anh, là một dụng cụ dùng để chiết xuất hương vị từ lá trà, thường bằng cách ngâm chúng trong nước nóng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể. Bộ lọc trà có thể được làm từ nhiều chất liệu, bao gồm thép không gỉ, nhựa hoặc vải, và thường được thiết kế để tái sử dụng.
Từ "infuser" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "infundere", mang nghĩa là "đổ vào" hoặc "rót vào". Từ này được hình thành từ hai phần: "in-" có nghĩa là "vào" và "fundere" có nghĩa là "đổ". Trong lịch sử, quá trình "infusion" đã được áp dụng cho việc chiết xuất hương vị từ các loại thảo mộc và trà. Hiện nay, "tea infuser" chỉ dụng cụ dùng để chiết xuất hương vị trà, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa sử dụng.
Từ "tea infuser" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường liên quan đến đời sống hàng ngày và thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về văn hóa trà hoặc hướng dẫn cách pha trà. Ngoài ra, "tea infuser" cũng thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc hội thoại liên quan đến ẩm thực, đồ uống và các sản phẩm gia dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp