Bản dịch của từ Tea towel trong tiếng Việt

Tea towel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea towel (Noun)

ti tˈaʊl
ti tˈaʊl
01

Một mảnh vải dùng để lau bát đĩa hoặc lau tay, thường được sử dụng trong nhà bếp.

A piece of cloth used for drying dishes or hands typically used in kitchens.

Ví dụ

She used a tea towel to dry the dishes after dinner.

Cô ấy đã dùng một chiếc khăn lau để lau chén bát sau bữa tối.

They do not use a tea towel for cleaning the kitchen.

Họ không sử dụng khăn lau để dọn dẹp bếp.

Do you have a clean tea towel for the party?

Bạn có một chiếc khăn lau sạch cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea towel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea towel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.