Bản dịch của từ Tea towel trong tiếng Việt
Tea towel

Tea towel (Noun)
She used a tea towel to dry the dishes after dinner.
Cô ấy đã dùng một chiếc khăn lau để lau chén bát sau bữa tối.
They do not use a tea towel for cleaning the kitchen.
Họ không sử dụng khăn lau để dọn dẹp bếp.
Do you have a clean tea towel for the party?
Bạn có một chiếc khăn lau sạch cho bữa tiệc không?
Khăn lau chén, hay còn gọi là "tea towel" trong tiếng Anh, là một loại khăn vải được sử dụng chủ yếu trong nhà bếp để lau chén bát, dụng cụ nấu ăn, hoặc để bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gọi là "dish towel". Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "dish towel" mang ý nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả khăn dùng để lau khô bát đĩa.
Thuật ngữ "tea towel" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "towel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "talia", có nghĩa là "vải" hoặc "khăn". Ban đầu, khăn trà được sử dụng để lau các dụng cụ và đồ dùng trong việc pha chế trà, phản ánh văn hóa trà của người Anh vào thế kỷ 18. Ngày nay, khăn trà không chỉ được sử dụng trong nhà bếp mà còn trở thành một biểu tượng của phong cách sống và thẩm mỹ trong trang trí nội thất.
"Tea towel" là thuật ngữ thường sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và gia đình, đặc biệt là khi đề cập đến việc lau dọn hoặc bảo quản đồ dùng nấu ăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hoạt động liên quan đến nấu ăn. Trong giao tiếp hàng ngày, "tea towel" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về các hoạt động trong bếp hoặc trang trí nhà cửa.