Bản dịch của từ Teachable trong tiếng Việt

Teachable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teachable (Adjective)

tˈitʃəbl
tˈitʃəbl
01

(của một người) có thể học bằng cách được dạy.

Of a person able to learn by being taught.

Ví dụ

Many children are very teachable in social skills classes.

Nhiều trẻ em rất dễ dạy trong các lớp kỹ năng xã hội.

Not all adults are teachable when it comes to social norms.

Không phải tất cả người lớn đều dễ dạy về các chuẩn mực xã hội.

Are teenagers in your school teachable about social responsibility?

Các thanh thiếu niên trong trường bạn có dễ dạy về trách nhiệm xã hội không?

02

(về một môn học) có thể dạy được.

Of a subject able to be taught.

Ví dụ

Social skills are very teachable in group therapy sessions.

Kỹ năng xã hội rất dễ dạy trong các buổi trị liệu nhóm.

Not all social behaviors are teachable to every individual.

Không phải tất cả hành vi xã hội đều có thể dạy cho mọi người.

Are social norms teachable through community workshops?

Có phải các chuẩn mực xã hội có thể dạy qua các hội thảo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teachable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teachable

Không có idiom phù hợp