Bản dịch của từ Teachable trong tiếng Việt
Teachable

Teachable (Adjective)
Many children are very teachable in social skills classes.
Nhiều trẻ em rất dễ dạy trong các lớp kỹ năng xã hội.
Not all adults are teachable when it comes to social norms.
Không phải tất cả người lớn đều dễ dạy về các chuẩn mực xã hội.
Are teenagers in your school teachable about social responsibility?
Các thanh thiếu niên trong trường bạn có dễ dạy về trách nhiệm xã hội không?
Social skills are very teachable in group therapy sessions.
Kỹ năng xã hội rất dễ dạy trong các buổi trị liệu nhóm.
Not all social behaviors are teachable to every individual.
Không phải tất cả hành vi xã hội đều có thể dạy cho mọi người.
Are social norms teachable through community workshops?
Có phải các chuẩn mực xã hội có thể dạy qua các hội thảo cộng đồng không?
Họ từ
Từ "teachable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng học hỏi, dễ dàng tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. "Teachable" thường được dùng trong bối cảnh giáo dục để mô tả cá nhân hoặc tình huống mà trong đó việc giảng dạy và học tập có thể diễn ra hiệu quả.
Từ "teachable" có nguồn gốc từ động từ "teach", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tecan", có nghĩa là “dạy hoặc hướng dẫn.” Từ này có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Đức cổ "zechan", từ gốc Latinh "docēre", cũng mang nghĩa là “dạy dỗ.” Trong ngữ cảnh hiện đại, "teachable" được sử dụng để mô tả khả năng tiếp thu tri thức hoặc kỹ năng mới, phản ánh tính chất của một cá nhân có thể được giáo dục và đào tạo. Sự phát triển ý nghĩa này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tiếp nhận thông tin trong quá trình học tập.
Từ "teachable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về kinh nghiệm học tập và các phẩm chất của giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng học hỏi của một cá nhân hoặc thực thể trong các lĩnh vực như giáo dục, nhân sự và phát triển bản thân. "Teachable" liên quan chặt chẽ đến các tình huống yêu cầu sự linh hoạt và sẵn sàng tiếp thu kiến thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp