Bản dịch của từ Teacher's aide trong tiếng Việt

Teacher's aide

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teacher's aide (Noun)

01

Một người được thuê để hỗ trợ giáo viên trong lớp học.

A person employed to assist a teacher in a classroom.

Ví dụ

Maria works as a teacher's aide in a local elementary school.

Maria làm việc như một trợ lý giáo viên tại một trường tiểu học địa phương.

John is not a teacher's aide; he is a full-time teacher.

John không phải là trợ lý giáo viên; anh ấy là giáo viên toàn thời gian.

Is Sarah a teacher's aide at your school this year?

Sarah có phải là trợ lý giáo viên tại trường bạn năm nay không?

Teacher's aide (Noun Countable)

01

Một người giúp đỡ giáo viên ở trường.

A person who helps a teacher in a school.

Ví dụ

Maria is a teacher's aide at Lincoln High School.

Maria là trợ lý giáo viên tại trường trung học Lincoln.

The teacher's aide did not attend the meeting yesterday.

Trợ lý giáo viên đã không tham gia cuộc họp hôm qua.

Is the teacher's aide helping with the class project?

Trợ lý giáo viên có đang giúp với dự án lớp học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teacher's aide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teacher's aide

Không có idiom phù hợp