Bản dịch của từ Tear asunder trong tiếng Việt

Tear asunder

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear asunder (Idiom)

01

Để tiêu diệt hoặc tách một cái gì đó hoàn toàn.

To destroy or separate something completely.

Ví dụ

The protest could tear asunder the community's unity and trust.

Cuộc biểu tình có thể làm tan rã sự đoàn kết và niềm tin của cộng đồng.

The economic crisis did not tear asunder our friendship.

Cuộc khủng hoảng kinh tế không làm tan rã tình bạn của chúng tôi.

Can social media tear asunder relationships among friends?

Liệu mạng xã hội có thể làm tan rã các mối quan hệ giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tear asunder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear asunder

Không có idiom phù hợp