Bản dịch của từ Tear duct trong tiếng Việt
Tear duct

Tear duct (Noun)
The tear duct helps drain tears from my eyes effectively.
Nơi dẫn nước mắt giúp thoát nước mắt từ mắt tôi hiệu quả.
Tear ducts do not always work properly in some people.
Nơi dẫn nước mắt không phải lúc nào cũng hoạt động đúng ở một số người.
Do tear ducts get blocked during emotional moments in life?
Có phải nơi dẫn nước mắt bị tắc trong những khoảnh khắc cảm xúc không?
"Vòi lệ" (tear duct) là ống dẫn nước mắt từ mắt đến mũi, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lượng nước mắt và duy trì độ ẩm cho mắt. Thiết bị này có mặt trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ viết, "tear duct" được sử dụng đồng đều và không có biến thể khu vực, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu địa phương.
Thuật ngữ "tear duct" bắt nguồn từ cụm từ tiếng La-tinh "ductus lacrimalis", trong đó "ductus" có nghĩa là ống và "lacrima" nghĩa là nước mắt. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và chỉ phần ống dẫn nước mắt từ tuyến lệ đến mắt. Nghĩa gốc và chức năng của tổ chức này đã giữ nguyên giá trị qua thời gian, với ý nghĩa hiện tại vẫn liên quan đến việc dẫn nước mắt ra khỏi mắt, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống lệ.
Từ "tear duct" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến y học và sinh học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc cơ thể và chức năng của hệ thống nước mắt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết y tế, tài liệu nghiên cứu và các cuộc thảo luận về sức khỏe mắt. Việc hiểu rõ về cấu trúc này có vai trò quan trọng trong các nghiên cứu và điều trị liên quan đến bệnh lý mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp