Bản dịch của từ Lachrymal trong tiếng Việt
Lachrymal

Lachrymal (Adjective)
Gắn liền với tiếng khóc hay nước mắt.
Connected with weeping or tears.
Her lachrymal response showed how deeply she felt about the issue.
Phản ứng lachrymal của cô ấy cho thấy cảm xúc sâu sắc về vấn đề.
He did not have a lachrymal reaction during the sad movie.
Anh ấy không có phản ứng lachrymal trong bộ phim buồn.
Is her lachrymal reaction common among people in social situations?
Phản ứng lachrymal của cô ấy có phổ biến trong các tình huống xã hội không?
Lo lắng về việc tiết nước mắt.
Concerned with the secretion of tears.
The lachrymal glands produce tears when we feel emotional.
Các tuyến lệ tiết ra nước mắt khi chúng ta cảm thấy xúc động.
Lachrymal responses are not common during public speaking events.
Phản ứng lệ không phổ biến trong các sự kiện nói trước công chúng.
Are lachrymal reactions normal during stressful situations?
Phản ứng lệ có bình thường trong các tình huống căng thẳng không?
Lachrymal (Noun)
The lachrymal bone supports the structure of the human eye socket.
Xương lệ hỗ trợ cấu trúc của hốc mắt con người.
The doctor did not find any issues with my lachrymal bone.
Bác sĩ không tìm thấy vấn đề gì với xương lệ của tôi.
Is the lachrymal bone important for eye health in children?
Xương lệ có quan trọng cho sức khỏe mắt ở trẻ em không?
Họ từ
Từ "lachrymal" là tính từ dùng để chỉ liên quan đến nước mắt hoặc tuyến nước mắt. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học, chẳng hạn như trong "lachrymal glands" (tuyến nước mắt). Phiên bản Britsh và American đều giữ nguyên hình thức viết và phát âm như nhau. Tuy nhiên, từ này có thể hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên ngành.
Từ "lachrymal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lacrimalis", bắt nguồn từ "lacrima", nghĩa là "nước mắt". Ban đầu, từ này chỉ các cấu trúc liên quan đến việc sản xuất và dẫn lưu nước mắt trong hệ thống mắt. Qua thời gian, "lachrymal" đã được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả các yếu tố liên quan đến nước mắt, ví dụ như các tuyến lacrimal hoặc tình trạng đau buồn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối giữa cấu trúc giải phẫu và biểu tượng cảm xúc của nước mắt.
Từ "lachrymal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa và sinh học, liên quan đến tuyến nước mắt và sự kết hợp của nước mắt trong cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng khá ít, chủ yếu trong phần Reading và Writing khi đề cập đến các chủ đề về giải phẫu hoặc sinh lý học. Ngoài ra, "lachrymal" có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về sức khỏe mắt và các vấn đề liên quan đến tuyến nước mắt.