Bản dịch của từ Lachrymal trong tiếng Việt

Lachrymal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lachrymal (Adjective)

lˈækɹəml
lˈækɹəml
01

Gắn liền với tiếng khóc hay nước mắt.

Connected with weeping or tears.

Ví dụ

Her lachrymal response showed how deeply she felt about the issue.

Phản ứng lachrymal của cô ấy cho thấy cảm xúc sâu sắc về vấn đề.

He did not have a lachrymal reaction during the sad movie.

Anh ấy không có phản ứng lachrymal trong bộ phim buồn.

Is her lachrymal reaction common among people in social situations?

Phản ứng lachrymal của cô ấy có phổ biến trong các tình huống xã hội không?

02

Lo lắng về việc tiết nước mắt.

Concerned with the secretion of tears.

Ví dụ

The lachrymal glands produce tears when we feel emotional.

Các tuyến lệ tiết ra nước mắt khi chúng ta cảm thấy xúc động.

Lachrymal responses are not common during public speaking events.

Phản ứng lệ không phổ biến trong các sự kiện nói trước công chúng.

Are lachrymal reactions normal during stressful situations?

Phản ứng lệ có bình thường trong các tình huống căng thẳng không?

Lachrymal (Noun)

lˈækɹəml
lˈækɹəml
01

Một phần xương nhỏ hình thành nên hốc mắt.

A small bone forming part of the eye socket.

Ví dụ

The lachrymal bone supports the structure of the human eye socket.

Xương lệ hỗ trợ cấu trúc của hốc mắt con người.

The doctor did not find any issues with my lachrymal bone.

Bác sĩ không tìm thấy vấn đề gì với xương lệ của tôi.

Is the lachrymal bone important for eye health in children?

Xương lệ có quan trọng cho sức khỏe mắt ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lachrymal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lachrymal

Không có idiom phù hợp