Bản dịch của từ Lachrymal trong tiếng Việt

Lachrymal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lachrymal(Adjective)

lˈækɹəml
lˈækɹəml
01

Lo lắng về việc tiết nước mắt.

Concerned with the secretion of tears.

Ví dụ
02

Gắn liền với tiếng khóc hay nước mắt.

Connected with weeping or tears.

Ví dụ

Lachrymal(Noun)

lˈækɹəml
lˈækɹəml
01

Một phần xương nhỏ hình thành nên hốc mắt.

A small bone forming part of the eye socket.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ