Bản dịch của từ Teardown trong tiếng Việt

Teardown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teardown (Noun)

01

Một hành động tháo dỡ hoàn toàn một cái gì đó.

An act of completely dismantling something.

Ví dụ

The teardown of the old community center began last Monday.

Việc tháo dỡ trung tâm cộng đồng cũ bắt đầu vào thứ Hai tuần trước.

The city council did not approve the teardown of historic buildings.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc tháo dỡ các tòa nhà lịch sử.

Is the teardown of the park scheduled for this weekend?

Việc tháo dỡ công viên có được lên lịch vào cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teardown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teardown

Không có idiom phù hợp