Bản dịch của từ Teardown trong tiếng Việt
Teardown
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Teardown (Noun)
Một hành động tháo dỡ hoàn toàn một cái gì đó.
An act of completely dismantling something.
The teardown of the old community center began last Monday.
Việc tháo dỡ trung tâm cộng đồng cũ bắt đầu vào thứ Hai tuần trước.
The city council did not approve the teardown of historic buildings.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc tháo dỡ các tòa nhà lịch sử.
Is the teardown of the park scheduled for this weekend?
Việc tháo dỡ công viên có được lên lịch vào cuối tuần này không?
"Teardown" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc tháo gỡ hoặc phá hủy một cấu trúc, đặc biệt là trong bối cảnh xây dựng hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "teardown" thường chỉ quá trình phân tích một sản phẩm để hiểu cách hoạt động của nó, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và thường thay thế bằng các cụm từ như "dismantling" hay "removal". Việc sử dụng từ này có tính địa phương hóa, thể hiện sự khác biệt về phong cách và ngữ cảnh giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ "teardown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "tear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "teran", có nghĩa là xé, làm rách, và "down" mang ý nghĩa chỉ sự hướng xuống. Lịch sử của từ này phản ánh quá trình phá hủy một cấu trúc hay hệ thống. Ngày nay, "teardown" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ và xây dựng, để chỉ việc phân tách, tháo dỡ một thiết bị hoặc công trình, nhằm tái sử dụng hoặc đánh giá.
Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ "teardown" ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến công nghệ hoặc xây dựng. Trong các phần như Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để mô tả quy trình phân tích hoặc tháo dỡ một thiết bị hoặc cấu trúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "teardown" thường được dùng để đề cập đến việc xem xét kỹ lưỡng các thành phần của một sản phẩm để hiểu rõ cách thức hoạt động hoặc để đánh giá chất lượng.