Bản dịch của từ Dismantling trong tiếng Việt

Dismantling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismantling (Verb)

dɪsmˈænəlɪŋ
dɪsmˈæntəlɪŋ
01

Tháo rời hoặc kéo xuống.

To take apart or pull down.

Ví dụ

The government is dismantling old structures to build new schools.

Chính phủ đang tháo dỡ các công trình cũ để xây trường học mới.

Protesters are dismantling barriers to allow peaceful demonstrations.

Người biểu tình đang tháo dỡ rào cản để cho phép các cuộc biểu tình hòa bình.

The community is dismantling stereotypes to promote inclusivity and diversity.

Cộng đồng đang phá bỏ các định kiến để thúc đẩy tính bao dung và đa dạng.

Dạng động từ của Dismantling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismantle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismantled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismantled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismantles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismantling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dismantling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismantling

Không có idiom phù hợp