Bản dịch của từ Dismantling trong tiếng Việt
Dismantling
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Dismantling (Verb)
The government is dismantling old structures to build new schools.
Chính phủ đang tháo dỡ các công trình cũ để xây trường học mới.
Protesters are dismantling barriers to allow peaceful demonstrations.
Người biểu tình đang tháo dỡ rào cản để cho phép các cuộc biểu tình hòa bình.
The community is dismantling stereotypes to promote inclusivity and diversity.
Cộng đồng đang phá bỏ các định kiến để thúc đẩy tính bao dung và đa dạng.
Dạng động từ của Dismantling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismantle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismantled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismantled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismantles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismantling |
Họ từ
Từ "dismantling" được định nghĩa là hành động tháo rời hoặc phá hủy một cấu trúc, hệ thống hay thiết bị thành các phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "dismantling" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; trong văn bản kỹ thuật, "dismantling" thường chỉ việc tháo dỡ một máy móc hay thiết bị, trong khi trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể ám chỉ việc giải thể một tổ chức hay hệ thống.
Từ "dismantling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dismantle", được tạo thành từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và động từ "mantle", từ tiếng Pháp cổ "mantel", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "dismantling" mô tả hành động làm rời, tháo gỡ một cấu trúc hoặc hệ thống. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh hành động giải phóng hoặc phá bỏ để tạo điều kiện cho sự thay đổi hoặc tái cấu trúc.
Từ "dismantling" thường không xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật liên quan đến quá trình tháo dỡ, tiêu hủy cấu trúc vật chất hoặc hệ thống tổ chức. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này được sử dụng khi đề cập đến việc phân tích hoặc loại bỏ các yếu tố cấu thành của một đối tượng, chẳng hạn như trong kỹ thuật, xây dựng hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội khi nói đến việc phá bỏ các chế độ hoặc cấu trúc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp