Bản dịch của từ Disassemble trong tiếng Việt
Disassemble

Disassemble (Verb)
The technician will disassemble the old printer for recycling parts.
Kỹ thuật viên sẽ tháo rời máy in cũ để tái chế linh kiện.
They did not disassemble the community center before the renovation started.
Họ đã không tháo rời trung tâm cộng đồng trước khi cải tạo bắt đầu.
Will you disassemble the bicycle for easier transport to the event?
Bạn có tháo rời chiếc xe đạp để dễ dàng vận chuyển đến sự kiện không?
Dạng động từ của Disassemble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassembling |
Disassemble (Adjective)
Đã được tháo rời, đặc biệt là một chiếc máy, được tách thành các bộ phận của nó.
Having been taken apart especially a machine separated into its parts.
The disassembled machine parts were scattered all over the workshop.
Các bộ phận của máy đã được tháo rời nằm rải rác khắp xưởng.
They did not disassemble the old computers for recycling.
Họ không tháo rời các máy tính cũ để tái chế.
Can you disassemble the furniture before moving it to the new house?
Bạn có thể tháo rời đồ nội thất trước khi chuyển đến nhà mới không?
Họ từ
Từ "disassemble" có nghĩa là tách rời hoặc tháo rời các bộ phận của một đối tượng, thường là máy móc hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, "disassemble" chủ yếu được dùng để chỉ hành động tháo gỡ trong các nghiên cứu kỹ thuật hoặc sản xuất. Cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực.
Từ "disassemble" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-", nghĩa là "tách rời" hoặc "không". Phần gốc "assemble" bắt nguồn từ tiếng Latin "assemblare", có nghĩa là "tập hợp". Khi kết hợp, "disassemble" mang nghĩa "tách rời, tháo rời một đối tượng đã được lắp ghép". Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động phân tách các bộ phận của một cấu trúc hoàn chỉnh.
Từ "disassemble" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, ít khi xuất hiện trong bài thi Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong kỹ thuật, cơ khí, và lập trình, khi đề cập đến việc tháo rời các thiết bị, máy móc hoặc phần mềm để bảo trì, sửa chữa hoặc nâng cấp. Từ này cũng khuyến khích việc phân tích cấu trúc và chức năng của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp