Bản dịch của từ Disassemble trong tiếng Việt

Disassemble

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassemble (Verb)

dɪsəsˈɛmbld
dɪsəsˈɛmbld
01

Tháo rời cái gì đó ra, đặc biệt là một cái máy, tách rời các bộ phận của nó.

To take something apart especially a machine to separate its parts.

Ví dụ

The technician will disassemble the old printer for recycling parts.

Kỹ thuật viên sẽ tháo rời máy in cũ để tái chế linh kiện.

They did not disassemble the community center before the renovation started.

Họ đã không tháo rời trung tâm cộng đồng trước khi cải tạo bắt đầu.

Will you disassemble the bicycle for easier transport to the event?

Bạn có tháo rời chiếc xe đạp để dễ dàng vận chuyển đến sự kiện không?

Dạng động từ của Disassemble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disassemble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disassembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disassembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disassembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disassembling

Disassemble (Adjective)

dɪsəsˈɛmbld
dɪsəsˈɛmbld
01

Đã được tháo rời, đặc biệt là một chiếc máy, được tách thành các bộ phận của nó.

Having been taken apart especially a machine separated into its parts.

Ví dụ

The disassembled machine parts were scattered all over the workshop.

Các bộ phận của máy đã được tháo rời nằm rải rác khắp xưởng.

They did not disassemble the old computers for recycling.

Họ không tháo rời các máy tính cũ để tái chế.

Can you disassemble the furniture before moving it to the new house?

Bạn có thể tháo rời đồ nội thất trước khi chuyển đến nhà mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disassemble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disassemble

Không có idiom phù hợp