Bản dịch của từ Technophile trong tiếng Việt

Technophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technophile (Noun)

tˈɛknəfˌil
tˈɛknəfˌil
01

Là người đam mê công nghệ mới.

A person who is enthusiastic about new technology.

Ví dụ

As a technophile, Sarah always buys the latest gadgets.

Là một người yêu công nghệ, Sarah luôn mua các thiết bị mới nhất.

The technophile attended the tech conference to explore innovations.

Người yêu công nghệ tham dự hội nghị công nghệ để khám phá sáng tạo.

Being a technophile, John enjoys testing out new software programs.

Với tư cách là người yêu công nghệ, John thích thử nghiệm các chương trình phần mềm mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technophile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technophile

Không có idiom phù hợp