Bản dịch của từ Technophile trong tiếng Việt
Technophile
Technophile (Noun)
Là người đam mê công nghệ mới.
A person who is enthusiastic about new technology.
As a technophile, Sarah always buys the latest gadgets.
Là một người yêu công nghệ, Sarah luôn mua các thiết bị mới nhất.
The technophile attended the tech conference to explore innovations.
Người yêu công nghệ tham dự hội nghị công nghệ để khám phá sáng tạo.
Being a technophile, John enjoys testing out new software programs.
Với tư cách là người yêu công nghệ, John thích thử nghiệm các chương trình phần mềm mới.
Họ từ
Chữ "technophile" được sử dụng để miêu tả những người có niềm yêu thích và đam mê đối với công nghệ, đặc biệt là các thiết bị điện tử và các tiến bộ kỹ thuật. Thuật ngữ này được cấu thành từ tiền tố "techno-" (công nghệ) và hậu tố "-phile" (yêu thích). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "technophile" có nghĩa tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và xã hội nhất định.
Từ "technophile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "techno-" xuất phát từ "techne", nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật", và "-phile" từ "philos", nghĩa là "người yêu" hay "thích". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 20, gắn liền với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. Hiện tại, "technophile" chỉ những người đam mê công nghệ, ám chỉ sự ngưỡng mộ về các thiết bị kỹ thuật và những tiến bộ công nghệ hiện đại.
Từ "technophile" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến những người đam mê công nghệ. Trong bối cảnh khác, "technophile" thường được sử dụng để mô tả cá nhân yêu thích công nghệ mới, như thiết bị điện tử, phần mềm, hay đổi mới trong công nghiệp. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến phát triển công nghệ và ảnh hưởng của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp