Bản dịch của từ Tedious trong tiếng Việt
Tedious
Tedious (Adjective)
The tedious process of filling out paperwork for social services.
Quy trình tẻ nhạt khi điền các giấy tờ cho dịch vụ xã hội.
Listening to the tedious speeches at the social welfare conference.
Nghe những bài diễn thuyết tẻ nhạt tại hội nghị phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Tedious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very tedious Rất chán ngắt | Attending a never-ending charity event can be very tedious. Tham dự một sự kiện từ thiện không bao giờ kết thúc có thể rất chán ngấy. |
Extremely tedious Vô cùng chán ngắt | The process of filling out paperwork can be extremely tedious. Quá trình điền giấy tờ có thể rất chán ngắt. |
Increasingly tedious Ngày càng chán ngắt | The endless scrolling on social media is increasingly tedious. Việc cuộn không ngừng trên mạng xã hội ngày càng nhàm chán. |
Mind-numbingly tedious Chán ngắt đến mức làm cho tinh thần mệt mỏi | Attending endless social events can be mind-numbingly tedious. Tham gia sự kiện xã hội không ngừng có thể rất nhàm chán. |
A bit tedious Hơi nhàm chán | Social media management can be a bit tedious at times. Quản lý truyền thông xã hội đôi khi hơi nhàm chán một chút. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp