Bản dịch của từ Tedious trong tiếng Việt
Tedious

Tedious (Adjective)
The tedious process of filling out paperwork for social services.
Quy trình tẻ nhạt khi điền các giấy tờ cho dịch vụ xã hội.
Listening to the tedious speeches at the social welfare conference.
Nghe những bài diễn thuyết tẻ nhạt tại hội nghị phúc lợi xã hội.
The tedious task of organizing a charity event for the social cause.
Nhiệm vụ tẻ nhạt của việc tổ chức một sự kiện từ thiện cho mục đích xã hội.
Dạng tính từ của Tedious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tedious Tẻ nhạt | More tedious Tẻ nhạt hơn | Most tedious Tẻ nhạt nhất |
Kết hợp từ của Tedious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very tedious Rất chán ngắt | Attending a never-ending charity event can be very tedious. Tham dự một sự kiện từ thiện không bao giờ kết thúc có thể rất chán ngấy. |
Extremely tedious Vô cùng chán ngắt | The process of filling out paperwork can be extremely tedious. Quá trình điền giấy tờ có thể rất chán ngắt. |
Increasingly tedious Ngày càng chán ngắt | The endless scrolling on social media is increasingly tedious. Việc cuộn không ngừng trên mạng xã hội ngày càng nhàm chán. |
Mind-numbingly tedious Chán ngắt đến mức làm cho tinh thần mệt mỏi | Attending endless social events can be mind-numbingly tedious. Tham gia sự kiện xã hội không ngừng có thể rất nhàm chán. |
A bit tedious Hơi nhàm chán | Social media management can be a bit tedious at times. Quản lý truyền thông xã hội đôi khi hơi nhàm chán một chút. |
Họ từ
Từ "tedious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự nhàm chán hoặc mệt mỏi do phải lặp đi lặp lại hoặc thiếu sự hấp dẫn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "tedious" thường được dùng để mô tả một công việc hoặc quá trình dài dòng, kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến sự chăm chú và hứng thú của người thực hiện.
Từ "tedious" bắt nguồn từ động từ Latin "taedere", có nghĩa là "chán ghét" hoặc "cảm thấy mệt mỏi". Trong tiếng Pháp cổ, "tedieux" được sử dụng để miêu tả những hoạt động, công việc kéo dài và gây nhàm chán. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự khó chịu và sự thiếu thú vị trong những nhiệm vụ hoặc thời gian dài mà người ta phải trải qua, giữ lại bản chất mệt mỏi của nguyên gốc Latin.
Từ "tedious" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả các tình huống hoặc hoạt động nhàm chán. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhiệm vụ lặp đi lặp lại không thú vị, như việc đọc nhiều tài liệu hoặc thực hiện các bài tập đơn điệu. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong văn viết hàn lâm để phê phán sự thiếu hấp dẫn của một bài luận hay một công trình nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


