Bản dịch của từ Tedious trong tiếng Việt

Tedious

Adjective

Tedious (Adjective)

tˈidiəs
tˈidiəs
01

Quá dài, chậm hoặc buồn tẻ; mệt mỏi hoặc đơn điệu.

Too long, slow, or dull; tiresome or monotonous.

Ví dụ

The tedious process of filling out paperwork for social services.

Quy trình tẻ nhạt khi điền các giấy tờ cho dịch vụ xã hội.

Listening to the tedious speeches at the social welfare conference.

Nghe những bài diễn thuyết tẻ nhạt tại hội nghị phúc lợi xã hội.

Kết hợp từ của Tedious (Adjective)

CollocationVí dụ

Very tedious

Rất chán ngắt

Attending a never-ending charity event can be very tedious.

Tham dự một sự kiện từ thiện không bao giờ kết thúc có thể rất chán ngấy.

Extremely tedious

Vô cùng chán ngắt

The process of filling out paperwork can be extremely tedious.

Quá trình điền giấy tờ có thể rất chán ngắt.

Increasingly tedious

Ngày càng chán ngắt

The endless scrolling on social media is increasingly tedious.

Việc cuộn không ngừng trên mạng xã hội ngày càng nhàm chán.

Mind-numbingly tedious

Chán ngắt đến mức làm cho tinh thần mệt mỏi

Attending endless social events can be mind-numbingly tedious.

Tham gia sự kiện xã hội không ngừng có thể rất nhàm chán.

A bit tedious

Hơi nhàm chán

Social media management can be a bit tedious at times.

Quản lý truyền thông xã hội đôi khi hơi nhàm chán một chút.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tedious

Không có idiom phù hợp