Bản dịch của từ Tedious person trong tiếng Việt

Tedious person

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tedious person (Adjective)

tˈidiəs pɝˈsən
tˈidiəs pɝˈsən
01

Quá dài, chậm hoặc buồn tẻ: mệt mỏi hoặc đơn điệu.

Too long slow or dull tiresome or monotonous.

Ví dụ

John is a tedious person at our social gatherings.

John là một người tẻ nhạt trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

She is not a tedious person; she brings excitement.

Cô ấy không phải là một người tẻ nhạt; cô ấy mang lại sự thú vị.

Is Mark a tedious person during our discussions?

Mark có phải là một người tẻ nhạt trong các cuộc thảo luận của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tedious person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tedious person

Không có idiom phù hợp