Bản dịch của từ Tee shirt trong tiếng Việt
Tee shirt

Tee shirt (Noun)
Áo phông.
A tshirt.
I wore a blue tee shirt to the social event yesterday.
Tôi đã mặc một chiếc áo thun màu xanh đến sự kiện xã hội hôm qua.
They did not sell any tee shirts at the festival last weekend.
Họ đã không bán bất kỳ áo thun nào tại lễ hội cuối tuần trước.
Did you see the new tee shirts at the charity event?
Bạn có thấy những chiếc áo thun mới tại sự kiện từ thiện không?
Tee shirt (Phrase)
I wore a tee shirt to the social gathering last Saturday.
Tôi đã mặc một chiếc tee shirt đến buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa rồi.
She did not like wearing a tee shirt to formal events.
Cô ấy không thích mặc tee shirt đến các sự kiện trang trọng.
Did you see his tee shirt at the community event last week?
Bạn có thấy tee shirt của anh ấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
T-shirt là một loại áo phông có tay ngắn, thường được làm từ vải cotton, phù hợp cho trang phục thường ngày. Từ này có nguồn gốc từ chữ "T" trong hình dạng của áo. Trong tiếng Anh Mỹ, "T-shirt" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận nhưng có thể được gọi là "tee" hoặc "tee shirt". Về mặt ngữ nghĩa, T-shirt thường mang tính chất không chính thức và được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng.
Từ "tee shirt" bắt nguồn từ hình dạng của áo, tương tự chữ "T". Cụm từ này phát triển từ các thuật ngữ tiếng Anh trong thế kỷ 20, khi dạng áo này được phổ biến như một phần của trang phục hàng ngày và trang phục thể thao. Trong tiếng Latinh, từ "te" có nghĩa là "đường thẳng", phản ánh cấu trúc đơn giản và tiện lợi của áo. Hiện nay, áo tee shirt trở thành biểu tượng của sự trẻ trung và phong cách đời thường.
Từ "tee shirt" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả phong cách ăn mặc hoặc các sở thích cá nhân. Trong bối cảnh khác, "tee shirt" thường được sử dụng trong ngành thời trang, quảng cáo, và các cuộc thảo luận về văn hóa phổ thông, khi nói đến trang phục thường ngày, sự thoải mái trong ăn mặc, hoặc thời trang bình dân. Sự hiện diện của từ này trong các tình huống xã hội hàng ngày phản ánh sự phổ biến của nó trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp