Bản dịch của từ Telecopter trong tiếng Việt
Telecopter
Noun [U/C]
Telecopter (Noun)
tˈɛləkˌɑptɚ
tˈɛləkˌɑptɚ
01
Một chiếc trực thăng với một nhóm tin tức truyền hình trên tàu.
A helicopter with a television news crew on board.
Ví dụ
The telecopter captured the live footage of the protest.
Máy bay trực thăng quay phim trực tiếp cuộc biểu tình.
The telecopter hovered above the city to report breaking news.
Máy bay trực thăng lơ lửng trên thành phố để báo tin tức nóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Telecopter
Không có idiom phù hợp