Bản dịch của từ Telecopter trong tiếng Việt
Telecopter
Telecopter (Noun)
Một chiếc trực thăng với một nhóm tin tức truyền hình trên tàu.
A helicopter with a television news crew on board.
The telecopter captured the live footage of the protest.
Máy bay trực thăng quay phim trực tiếp cuộc biểu tình.
The telecopter hovered above the city to report breaking news.
Máy bay trực thăng lơ lửng trên thành phố để báo tin tức nóng.
The telecopter provided an aerial view of the traffic jam.
Máy bay trực thăng cung cấp cái nhìn từ trên cao về tình trạng kẹt xe.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Telecopter cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "telecopter" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó không có định nghĩa chính thức nào trong từ điển. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu là sự kết hợp giữa "tele" (xa) và "copter" (trực thăng), diễn tả một loại phương tiện bay không người lái có khả năng điều khiển từ xa. Thuật ngữ này có thể chưa được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc truyền thông.
Từ "telecopter" được hình thành từ hai thành phần gốc là "tele-" và "copter". "Tele-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tēle", nghĩa là "xa", trong khi "copter" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "ptōma", có nghĩa là "cánh". Kết hợp lại, "telecopter" chỉ một thiết bị bay có khả năng điều khiển từ xa, thể hiện sự phát triển công nghệ trong lĩnh vực hàng không. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tiến bộ trong việc điều khiển thông qua công nghệ viễn thông.
Từ "telecopter" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày, và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc công nghệ. Tuy nhiên, trong các ngành liên quan đến công nghệ hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông hoặc UAV (máy bay không người lái), "telecopter" có thể được sử dụng để miêu tả các thiết bị bay tự động hoặc từ xa.