Bản dịch của từ Telegenic trong tiếng Việt
Telegenic

Telegenic (Adjective)
Có ngoại hình hoặc phong thái hấp dẫn trên truyền hình.
Having an appearance or manner that is appealing on television.
Many politicians are telegenic, which helps them gain public support.
Nhiều chính trị gia có ngoại hình thu hút, giúp họ nhận được sự ủng hộ.
Not all celebrities are telegenic, despite their fame and talent.
Không phải tất cả các ngôi sao đều có ngoại hình thu hút, mặc dù nổi tiếng.
Is being telegenic essential for a successful career in media?
Có phải ngoại hình thu hút là điều cần thiết cho sự nghiệp truyền thông không?
Từ "telegenic" được dùng để mô tả một cá nhân có khả năng thu hút sự chú ý và thể hiện sự hấp dẫn khi xuất hiện trên truyền hình. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và giải trí để chỉ những người có ngoại hình, biểu cảm hoặc phong thái dễ gây thiện cảm với khán giả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ ở từ "telegenic", cả hai đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự và ý nghĩa không thay đổi.
Từ "telegenic" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "tele-" có nghĩa là "xa" (từ tiếng Hy Lạp "tēle" - xa) và "genic" có nguồn gốc từ "genus", nghĩa là "sinh ra" hay "tạo ra". Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm 1970, khi nó được sử dụng để chỉ khả năng của một cá nhân trong việc trông hấp dẫn trên truyền hình. Ngày nay, "telegenic" thường được áp dụng để mô tả những người có sự thu hút tự nhiên qua ống kính, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình ảnh và sự giao tiếp bằng hình ảnh trong xã hội hiện đại.
Từ "telegenic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền hình và truyền thông. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt là khi thảo luận về hình ảnh và sự trình bày của cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong các bối cảnh xã hội và văn hóa hiện đại được ghi nhận, đại diện cho những nhân vật có sự thu hút qua màn ảnh. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, làm cho nó trở thành từ vựng chuyên môn hơn là thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp