Bản dịch của từ Telegraphic message trong tiếng Việt
Telegraphic message
Telegraphic message (Noun)
Một tin nhắn được gửi bằng điện báo.
A message sent by telegraph.
The telegraphic message arrived at the post office on Tuesday morning.
Tin nhắn điện báo đã đến bưu điện vào sáng thứ Ba.
I did not receive the telegraphic message from my friend yesterday.
Tôi đã không nhận được tin nhắn điện báo từ bạn tôi hôm qua.
Did the telegraphic message reach the intended recipient on time?
Tin nhắn điện báo có đến tay người nhận đúng giờ không?
Telegraphic message (Phrase)
Một thông điệp hoặc giao tiếp ngắn gọn và súc tích.
A concise and succinct message or communication.
She sent a telegraphic message about the charity event tomorrow.
Cô ấy đã gửi một tin nhắn ngắn gọn về sự kiện từ thiện ngày mai.
They did not receive a telegraphic message from the community center.
Họ đã không nhận được tin nhắn ngắn gọn từ trung tâm cộng đồng.
Did you get the telegraphic message regarding the social gathering?
Bạn có nhận được tin nhắn ngắn gọn về buổi gặp mặt xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Telegraphic message cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tin nhắn điện báo (telegraphic message) đề cập đến thông điệp được truyền tải qua hệ thống điện báo, sử dụng mã Morse hoặc các ký hiệu khác. Loại hình thông điệp này thường ngắn gọn, súc tích do giới hạn về tốc độ và chi phí truyền tải. Trong tiếng Anh, thuật ngữ vẫn được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh hiện đại, nó có thể ít phổ biến hơn do sự phát triển của công nghệ truyền thông khác.
Từ "telegraphic" có nguồn gốc từ chữ Latin "telegraphus," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tēle," có nghĩa là "xa" và "grapho," có nghĩa là "viết." Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ công nghệ truyền tin từ xa qua điện tín vào thế kỷ 19. Mặc dù công nghệ đã phát triển, ý nghĩa hiện tại của "telegraphic message" vẫn giữ lại khái niệm truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn và trực tiếp, thể hiện sự kết nối giữa khoảng cách và nội dung.
Cụm từ "telegraphic message" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ giao tiếp cổ điển hoặc lịch sử truyền thông. Trong các tình huống thường gặp, nó thường được sử dụng để mô tả các thông điệp ngắn gọn được gửi qua điện tín, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sự phát triển của thông tin và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp