Bản dịch của từ Telegraphic message trong tiếng Việt

Telegraphic message

Noun [U/C] Phrase

Telegraphic message (Noun)

01

Một tin nhắn được gửi bằng điện báo.

A message sent by telegraph.

Ví dụ

The telegraphic message arrived at the post office on Tuesday morning.

Tin nhắn điện báo đã đến bưu điện vào sáng thứ Ba.

I did not receive the telegraphic message from my friend yesterday.

Tôi đã không nhận được tin nhắn điện báo từ bạn tôi hôm qua.

Did the telegraphic message reach the intended recipient on time?

Tin nhắn điện báo có đến tay người nhận đúng giờ không?

Telegraphic message (Phrase)

01

Một thông điệp hoặc giao tiếp ngắn gọn và súc tích.

A concise and succinct message or communication.

Ví dụ

She sent a telegraphic message about the charity event tomorrow.

Cô ấy đã gửi một tin nhắn ngắn gọn về sự kiện từ thiện ngày mai.

They did not receive a telegraphic message from the community center.

Họ đã không nhận được tin nhắn ngắn gọn từ trung tâm cộng đồng.

Did you get the telegraphic message regarding the social gathering?

Bạn có nhận được tin nhắn ngắn gọn về buổi gặp mặt xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telegraphic message cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telegraphic message

Không có idiom phù hợp