Bản dịch của từ Telehealth trong tiếng Việt

Telehealth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telehealth (Noun)

tˈɛlihˌɛlt
tˈɛlihˌɛlt
01

Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa bằng công nghệ viễn thông.

The provision of healthcare remotely by means of telecommunications technology.

Ví dụ

Telehealth services increased by 30% during the COVID-19 pandemic in 2020.

Dịch vụ telehealth tăng 30% trong đại dịch COVID-19 năm 2020.

Many people do not trust telehealth for serious medical issues.

Nhiều người không tin tưởng telehealth cho các vấn đề y tế nghiêm trọng.

How effective is telehealth for mental health support in urban areas?

Telehealth hiệu quả như thế nào cho hỗ trợ sức khỏe tâm thần ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telehealth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telehealth

Không có idiom phù hợp