Bản dịch của từ Telemarketers trong tiếng Việt
Telemarketers

Telemarketers (Noun)
Telemarketers often call during dinner, disrupting family time.
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại thường gọi vào giờ ăn tối, làm gián đoạn thời gian gia đình.
Many people do not trust telemarketers due to frequent scams.
Nhiều người không tin tưởng nhân viên tiếp thị qua điện thoại vì thường xuyên có lừa đảo.
Why do telemarketers call at inconvenient times for customers?
Tại sao nhân viên tiếp thị qua điện thoại gọi vào thời điểm không thuận lợi cho khách hàng?
Telesale, hay còn gọi là nhân viên tiếp thị qua điện thoại, là những cá nhân thực hiện các chiến dịch quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua cuộc gọi điện thoại. Từ này vốn có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "telemarketer" có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành tiếp thị và bán hàng.
Từ "telemarketers" có nguồn gốc từ "telemarketing", kết hợp giữa tiền tố "tele-" (từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "xa") và "marketing" (từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "mercatus" nghĩa là "thị trường"). Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu vào giữa thế kỷ 20, khi việc quảng cáo qua điện thoại trở nên phổ biến. Ngày nay, "telemarketers" chỉ những người thực hiện hoạt động tiếp thị qua điện thoại, thể hiện sự phát triển của ngành quảng cáo trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Từ "telemarketers" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và tiếp thị. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bán hàng qua điện thoại, dịch vụ khách hàng và sự ảnh hưởng của tiếp thị trực tiếp đối với người tiêu dùng. Từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng của ngành công nghiệp quảng cáo và thương mại.