Bản dịch của từ Telematics trong tiếng Việt

Telematics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telematics (Noun)

tɛləmˈætɪks
tɛləmˈætɪks
01

Nhánh công nghệ thông tin liên quan đến việc truyền tải thông tin máy tính ở khoảng cách xa.

The branch of information technology which deals with the longdistance transmission of computerized information.

Ví dụ

Telematics can improve traffic management in cities like Los Angeles.

Telematics có thể cải thiện quản lý giao thông ở các thành phố như Los Angeles.

Telematics does not always ensure data security for personal information.

Telematics không luôn đảm bảo an ninh dữ liệu cho thông tin cá nhân.

How does telematics impact social interactions in urban areas?

Telematics ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telematics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telematics

Không có idiom phù hợp