Bản dịch của từ Telepathic trong tiếng Việt
Telepathic

Telepathic (Adjective)
(cận tâm lý học) liên quan đến, sử dụng thần giao cách cảm.
(parapsychology) of, relating to, or using telepathy.
She had a telepathic connection with her best friend.
Cô ấy có mối liên kết tư duy với bạn thân của mình.
The twins often communicated through telepathic messages.
Cặp sinh đôi thường giao tiếp thông qua tin nhắn tư duy.
The telepathic bond between them made them inseparable.
Mối liên kết tư duy giữa họ khiến họ không thể tách rời.
Họ từ
Từ "telepathic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tele", nghĩa là "xa", và "pathos", nghĩa là "cảm xúc". Nó thường được dùng để mô tả khả năng giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin giữa hai cá nhân mà không cần dùng đến các giác quan vật lý, thường được liên kết với các khái niệm về tâm linh hoặc siêu nhiên. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm vị. Từ "telepathic" thường được sử dụng trong văn học khoa học viễn tưởng và trong các cuộc thảo luận về tâm lý học.
Từ "telepathic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele" có nghĩa là "xa" và "pathos" có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "cảm giác". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20, nhằm chỉ khả năng giao tiếp tâm linh giữa các cá nhân mà không cần sự tương tác vật lý. Ngày nay, "telepathic" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng và nghiên cứu tâm lý, để mô tả khả năng truyền đạt ý nghĩ hoặc cảm xúc mà không cần ngôn ngữ thông thường.
Từ "telepathic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà chủ đề liên quan đến khoa học viễn tưởng hoặc khả năng tâm linh thường ít được đề cập. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc các cuộc thảo luận về khả năng đặc biệt của con người. Sự hiện diện của nó chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả sự truyền tải ý nghĩ hay cảm xúc mà không cần giao tiếp bằng lời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp