Bản dịch của từ Parapsychology trong tiếng Việt

Parapsychology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parapsychology (Noun)

pˌæɹəsɑɪkˈɑlədʒi
pˌæɹəsɑɪkˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu các hiện tượng tinh thần bị loại trừ hoặc không thể giải thích được bằng tâm lý học khoa học chính thống (như thôi miên, thần giao cách cảm, v.v.).

The study of mental phenomena which are excluded from or inexplicable by orthodox scientific psychology (such as hypnosis, telepathy, etc.).

Ví dụ

Parapsychology explores telepathy and clairvoyance in social interactions.

Parapsychology khám phá tâm linh và thấu cảm trong giao tiếp xã hội.

Research in parapsychology investigates hypnosis's impact on social behavior.

Nghiên cứu về tâm thần học nghiên cứu tác động của thôi miên đến hành vi xã hội.

The study of parapsychology delves into mysterious phenomena in society.

Nghiên cứu về tâm thần học sâu vào các hiện tượng bí ẩn trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parapsychology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parapsychology

Không có idiom phù hợp